Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57.291 43.056 38.828 40.989 27.309
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 57.291 43.056 38.828 40.989 27.309
4. Giá vốn hàng bán 50.531 35.660 32.961 34.446 21.584
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.760 7.396 5.868 6.543 5.725
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.571 1.557 2.302 1.337 565
7. Chi phí tài chính 254 210 232 94 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.456 1.476 1.186 1.408 1.044
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.947 6.408 6.588 6.401 6.019
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 674 858 165 -23 -773
12. Thu nhập khác 0 82 0 0 0
13. Chi phí khác 1 0 4 325 32
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 82 -4 -325 -32
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 673 940 161 -348 -804
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 341 259 246 429 306
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 341 259 246 429 306
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 332 681 -85 -777 -1.110
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 669 508 482 692 589
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -337 173 -567 -1.469 -1.699