Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 4.358.771 5.316.988 6.651.214 6.446.697 8.893.749
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -3.421.006 -4.279.999 -4.538.150 -4.984.518 -6.914.800
3. Tiền chi trả cho người lao động -207.395 -272.241 -321.687 -457.950 -431.764
4. Tiền chi trả lãi vay 0 -18.151 -50.144 -59.676 -45.105
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -421.113 -499.119 -534.387 -600.434 -595.857
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.081.979 559.785 1.065.562 958.947 894.366
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1.819.896 -612.188 -1.844.969 -1.074.416 -1.093.578
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 571.340 195.074 427.439 228.650 707.010
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -203.058 -548.225 -273.563 -178.257 -47.570
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 190.487 18 105 362 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -9.429.927 -7.735.359 -7.855.064 -9.807.522 -8.043.266
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7.281.665 7.705.461 7.298.244 8.686.295 6.994.754
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -384.395 -59.207 -30.251 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30.688 31.184 76.841 154.560 203.967
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 416.276 758.871 571.658 727.897 575.745
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.098.263 152.744 -212.031 -416.665 -316.370
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1.916.524 560.796 718.700 0 66.500
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -109.468 -13.897 -19.009 -5.187 -54.939
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 500.000 163.186 273.697 365.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -55.000 -351.883 -575.000
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -155.053 -307.764 -124.725 -419.486 -227.287
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.652.004 739.135 683.153 -502.859 -425.726
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 125.080 1.086.953 898.561 -690.874 -35.086
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 561.485 686.565 1.773.518 2.672.079 793.825
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 686.565 1.773.518 2.672.079 1.981.205 758.739