I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
873.640
|
1.036.141
|
1.104.869
|
1.109.361
|
1.253.188
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.490
|
-395.041
|
-431.182
|
-131.164
|
-564.235
|
- Khấu hao TSCĐ
|
87.869
|
84.304
|
75.285
|
75.699
|
86.035
|
- Các khoản dự phòng
|
576.262
|
179.988
|
126.737
|
654.867
|
405.096
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
10.889
|
9.799
|
10.071
|
14.031
|
28.550
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-668.993
|
-669.984
|
-645.968
|
-891.629
|
-1.116.799
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
464
|
852
|
2.694
|
15.868
|
32.882
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
880.131
|
641.099
|
673.688
|
978.197
|
688.953
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
120.025
|
-4.505
|
-6.581
|
-903.134
|
396.706
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.897
|
103
|
-207
|
-1.256
|
948
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
489.646
|
588.734
|
-1.070.972
|
203.402
|
-458.277
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-144.128
|
-110.822
|
-95.917
|
-228.989
|
9.630
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-841.824
|
-808.238
|
961.044
|
-720.663
|
688.702
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-464
|
-852
|
-5.895
|
-26.036
|
-32.882
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-203.577
|
-201.252
|
-238.024
|
-182.998
|
-225.297
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.107
|
-6.004
|
0
|
-22.772
|
-37.506
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
300.600
|
98.264
|
217.134
|
-904.248
|
1.030.978
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.333
|
-51.730
|
-13.678
|
-22.632
|
-48.852
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
78.026
|
509
|
568
|
354.755
|
332
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12.222.465
|
-7.550.125
|
-6.995.439
|
-8.074.562
|
-12.014.836
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11.970.579
|
8.289.651
|
6.037.359
|
8.896.418
|
10.360.794
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-14.440
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
82.700
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
550.718
|
627.275
|
645.359
|
1.159.601
|
871.639
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
366.524
|
1.315.579
|
-257.571
|
2.313.580
|
-830.922
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17.097
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-233.228
|
498.474
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12.637
|
0
|
451.799
|
1.045.058
|
1.682.985
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16.864
|
-12.637
|
-326.188
|
-1.243.551
|
-1.711.983
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-496.002
|
-516.398
|
-710.271
|
-803.146
|
-736.681
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-500.229
|
-762.263
|
-86.186
|
-1.001.639
|
-748.583
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
166.895
|
651.580
|
-126.623
|
407.693
|
-548.526
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
326.397
|
492.709
|
1.143.601
|
1.015.036
|
1.423.600
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-583
|
-687
|
-1.943
|
871
|
2.090
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
492.709
|
1.143.601
|
1.015.036
|
1.423.600
|
877.163
|