Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 43.715 50.716 55.066 42.598 156.668
2. Điều chỉnh cho các khoản -60.158 -112.559 -58.953 -47.228 -334.257
- Khấu hao TSCĐ 4.534 2.733 4.905 3.908 4.697
- Các khoản dự phòng 19.913 -25.624 1.849 10.174 6.884
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 405 268 92 -10 175
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -90.416 -94.603 -71.063 -69.670 -355.988
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5.405 4.667 5.263 8.370 9.975
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -16.444 -61.843 -3.887 -4.630 -177.589
- Tăng, giảm các khoản phải thu 59.440 41.053 -175.490 -9.011 -276.586
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10.491 16.400 3.912 -14.253 -79.639
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -20.148 2.385 93.074 -73.995 269.375
- Tăng giảm chi phí trả trước -7.565 -3.429 6.279 3.557 28.965
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 -24.981 0 24.981
- Tiền lãi vay phải trả -5.338 -4.657 -5.293 -8.237 -67.412
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -789 -353 -192 -1.005 -8.897
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.596 -4.058 -7.004 -5.253 -2.504
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4.931 -14.502 -113.583 -112.827 -289.306
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.082 -631 -15.684 -10.197 -10.030
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 270 0 595 16.310 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -168.547 -190.000 -320.000 -82.100 -272.786
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 124.094 145.000 410.000 98.000 199.600
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 -103.530
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 422.004
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 89.409 95.104 73.780 69.857 61.317
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 38.145 49.474 148.690 91.869 296.576
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 98.850
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 557.879 392.890 550.020 874.240 1.167.504
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -570.745 -357.031 -544.726 -842.577 -1.299.931
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23.037 -31.858 -40.364 -26.532 393
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -35.902 4.000 -35.070 5.130 -33.183
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.688 38.973 37 -15.827 -25.913
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29.056 26.366 65.341 65.377 49.560
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 3 0 10 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26.366 65.341 65.378 49.560 23.646