TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
89.891
|
80.263
|
101.039
|
116.584
|
123.283
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20.600
|
26.495
|
28.395
|
35.342
|
57.537
|
1. Tiền
|
20.600
|
8.495
|
8.781
|
10.792
|
20.506
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
18.000
|
19.614
|
24.550
|
37.031
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
153
|
161
|
6.169
|
6.363
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
153
|
161
|
6.169
|
6.363
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28.957
|
13.871
|
37.418
|
41.667
|
29.082
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24.414
|
16.066
|
24.332
|
32.101
|
29.730
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.018
|
759
|
16.674
|
12.668
|
2.528
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.520
|
1.364
|
161
|
188
|
46
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.994
|
-4.318
|
-3.749
|
-3.288
|
-3.222
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39.165
|
38.854
|
33.912
|
32.015
|
29.554
|
1. Hàng tồn kho
|
39.165
|
39.869
|
34.926
|
33.029
|
29.554
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-1.015
|
-1.015
|
-1.015
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.169
|
890
|
1.153
|
1.391
|
748
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
540
|
546
|
594
|
1.272
|
533
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
454
|
120
|
120
|
120
|
197
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
175
|
225
|
439
|
0
|
18
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
37.950
|
36.307
|
33.524
|
33.447
|
34.105
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
33
|
33
|
33
|
30
|
30
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
33
|
33
|
33
|
30
|
30
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
36.942
|
34.956
|
32.638
|
32.634
|
33.389
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.202
|
7.111
|
5.687
|
6.578
|
8.227
|
- Nguyên giá
|
41.141
|
41.833
|
41.233
|
43.133
|
46.429
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.939
|
-34.722
|
-35.546
|
-36.554
|
-38.202
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28.740
|
27.845
|
26.951
|
26.056
|
25.162
|
- Nguyên giá
|
38.523
|
38.523
|
38.523
|
38.523
|
38.523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.783
|
-10.678
|
-11.572
|
-12.467
|
-13.361
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
975
|
1.318
|
853
|
782
|
686
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
975
|
1.318
|
853
|
782
|
686
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
127.841
|
116.570
|
134.563
|
150.030
|
157.388
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
27.576
|
14.952
|
33.886
|
48.365
|
55.465
|
I. Nợ ngắn hạn
|
27.391
|
14.717
|
33.651
|
48.130
|
55.465
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.015
|
4.975
|
27.182
|
39.782
|
42.759
|
4. Người mua trả tiền trước
|
32
|
39
|
133
|
23
|
420
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.320
|
1.888
|
1.287
|
568
|
1.783
|
6. Phải trả người lao động
|
3.034
|
3.960
|
2.992
|
2.078
|
4.306
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.146
|
1.555
|
288
|
653
|
1.477
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
333
|
313
|
492
|
3.726
|
3.419
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.511
|
1.739
|
1.081
|
1.109
|
1.172
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
130
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
248
|
197
|
191
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
185
|
235
|
235
|
235
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
185
|
235
|
235
|
235
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
100.266
|
101.618
|
100.676
|
101.665
|
101.923
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
100.266
|
101.618
|
100.676
|
101.665
|
101.923
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
89.000
|
89.000
|
89.000
|
89.000
|
89.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.799
|
1.799
|
1.799
|
1.799
|
1.799
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.965
|
9.066
|
9.357
|
9.404
|
9.612
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
502
|
1.753
|
521
|
1.461
|
1.512
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-5
|
299
|
282
|
425
|
157
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
507
|
1.454
|
239
|
1.036
|
1.356
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
127.841
|
116.570
|
134.563
|
150.030
|
157.388
|