I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
507
|
1.454
|
356
|
1.368
|
1.765
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.027
|
3.125
|
1.374
|
1.222
|
1.072
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.899
|
2.677
|
2.446
|
2.599
|
3.051
|
- Các khoản dự phòng
|
-478
|
1.338
|
-569
|
-461
|
-1.081
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
26
|
38
|
-2
|
-63
|
-19
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-420
|
-928
|
-502
|
-853
|
-878
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.534
|
4.579
|
1.730
|
2.590
|
2.838
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10.570
|
15.135
|
-23.147
|
-3.157
|
13.026
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.470
|
-703
|
4.942
|
1.897
|
3.476
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.346
|
-12.703
|
18.880
|
14.264
|
6.763
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.601
|
-348
|
416
|
-606
|
835
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.360
|
-50
|
-83
|
-110
|
-459
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-105
|
-89
|
-304
|
-60
|
-263
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.116
|
5.820
|
2.434
|
14.817
|
26.215
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-225
|
-692
|
-128
|
-2.736
|
-3.805
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
461
|
150
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-153
|
-8
|
-6.008
|
-12.319
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
12.109
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
379
|
928
|
502
|
460
|
728
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
154
|
83
|
366
|
-7.822
|
-3.138
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17
|
-8
|
-901
|
-47
|
-882
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17
|
-8
|
-901
|
-47
|
-882
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.253
|
5.895
|
1.900
|
6.947
|
22.195
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.347
|
20.600
|
26.495
|
28.395
|
35.342
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20.600
|
26.495
|
28.395
|
35.342
|
57.537
|