Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 578.657 397.403 363.813 224.410 207.897
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 578.657 397.403 363.813 224.410 207.897
4. Giá vốn hàng bán 564.627 409.795 413.557 250.834 216.295
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.030 -12.392 -49.744 -26.424 -8.397
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14.507 8.219 13.548 14.609 6.293
7. Chi phí tài chính 23.016 13.718 4.768 29.300 12.123
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.310 11.644 13.110 10.716 9.483
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -756 0 0
9. Chi phí bán hàng 130 136 71 52 168
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36.511 32.309 23.762 33.047 34.827
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -31.120 -50.336 -65.553 -74.213 -49.222
12. Thu nhập khác 8.217 4.785 29.957 3.549 1.611
13. Chi phí khác 7.430 10.570 1.316 3.855 8.633
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 787 -5.785 28.641 -306 -7.022
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -30.333 -56.121 -36.912 -74.520 -56.244
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -614 -235 -560 -592 -525
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -614 -235 -560 -592 -525
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -29.719 -55.886 -36.352 -73.928 -55.719
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -3.684 -30.954 -40.093 -17.784 -14.813
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -26.034 -24.933 3.742 -56.145 -40.906