1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
578.657
|
397.403
|
363.813
|
224.410
|
207.897
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
578.657
|
397.403
|
363.813
|
224.410
|
207.897
|
4. Giá vốn hàng bán
|
564.627
|
409.795
|
413.557
|
250.834
|
216.295
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.030
|
-12.392
|
-49.744
|
-26.424
|
-8.397
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14.507
|
8.219
|
13.548
|
14.609
|
6.293
|
7. Chi phí tài chính
|
23.016
|
13.718
|
4.768
|
29.300
|
12.123
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.310
|
11.644
|
13.110
|
10.716
|
9.483
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
-756
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
130
|
136
|
71
|
52
|
168
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36.511
|
32.309
|
23.762
|
33.047
|
34.827
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-31.120
|
-50.336
|
-65.553
|
-74.213
|
-49.222
|
12. Thu nhập khác
|
8.217
|
4.785
|
29.957
|
3.549
|
1.611
|
13. Chi phí khác
|
7.430
|
10.570
|
1.316
|
3.855
|
8.633
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
787
|
-5.785
|
28.641
|
-306
|
-7.022
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-30.333
|
-56.121
|
-36.912
|
-74.520
|
-56.244
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-614
|
-235
|
-560
|
-592
|
-525
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-614
|
-235
|
-560
|
-592
|
-525
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-29.719
|
-55.886
|
-36.352
|
-73.928
|
-55.719
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-3.684
|
-30.954
|
-40.093
|
-17.784
|
-14.813
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-26.034
|
-24.933
|
3.742
|
-56.145
|
-40.906
|