I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
170.328
|
141.363
|
238.465
|
316.385
|
220.736
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-175.726
|
-72.224
|
-256.983
|
-306.674
|
-152.973
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19.502
|
-22.397
|
-16.791
|
-12.679
|
-22.796
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.744
|
-3.345
|
-4.221
|
-5.076
|
-3.976
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.668
|
-23.386
|
-17.762
|
-16.107
|
-38.970
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
37.082
|
3.490
|
40.101
|
80.548
|
65.596
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-60.994
|
-56.577
|
-208.349
|
-86.872
|
-94.257
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-56.225
|
-33.077
|
-225.538
|
-30.474
|
-26.640
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.157
|
-19.894
|
-8.746
|
8.904
|
-24.125
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
99
|
-9
|
316
|
253
|
5
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-150.000
|
5.456
|
0
|
-5.456
|
-13.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
155
|
27
|
7.044
|
38.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-21.858
|
-46.900
|
-27.090
|
-46.433
|
-3.092
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
24.647
|
1
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.659
|
22.121
|
19.288
|
42.959
|
-22.111
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-171.257
|
-14.424
|
-16.203
|
7.271
|
-20.399
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
539
|
16.379
|
-1.298
|
10.778
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
-102.484
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33.395
|
43.216
|
55.837
|
130.634
|
33.741
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-35.030
|
-55.005
|
-46.300
|
-55.288
|
-58.990
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-54.314
|
-1.922
|
3.360
|
-6.741
|
-46.722
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-55.410
|
2.668
|
11.599
|
-23.101
|
-71.971
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-282.892
|
-44.833
|
-230.142
|
-46.304
|
-78.212
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.040.027
|
757.135
|
715.061
|
484.918
|
435.844
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
757.135
|
712.302
|
484.918
|
435.856
|
357.632
|