Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 345.730 369.016 369.654 314.816 993.546
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 345.730 369.016 369.654 314.816 993.546
4. Giá vốn hàng bán 342.114 357.930 357.461 356.853 934.541
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.616 11.085 12.193 -42.037 59.005
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.176 1.686 1.490 2.272 10.218
7. Chi phí tài chính 52.120 52.115 51.532 54.965 57.978
-Trong đó: Chi phí lãi vay 51.125 51.995 51.302 53.998 57.926
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.219 12.426 11.664 20.903 26.524
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -58.547 -51.770 -49.513 -115.634 -15.279
12. Thu nhập khác 9.022 1.722 638 633 325
13. Chi phí khác 1.254 878 66 403 7.263
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7.769 844 572 230 -6.938
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -50.778 -50.925 -48.941 -115.404 -22.217
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -50.778 -50.925 -48.941 -115.404 -22.217
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -50.778 -50.925 -48.941 -115.404 -22.217