Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 62.739 175.816 344.399 410.593 333.924
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 62.739 175.816 344.399 410.593 333.924
4. Giá vốn hàng bán 65.686 174.022 314.458 380.340 319.400
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -2.947 1.793 29.940 30.253 14.524
6. Doanh thu hoạt động tài chính 572 573 5.705 3.368 1.809
7. Chi phí tài chính 14.046 14.541 14.569 14.822 14.852
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.046 14.489 14.569 14.822 14.852
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.669 1.481 732 18.641 -830
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -22.090 -13.656 20.344 158 2.311
12. Thu nhập khác 45 23 75 182 154
13. Chi phí khác 0 0 38 7.225 41
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 45 23 37 -7.043 113
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -22.045 -13.634 20.381 -6.885 2.424
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -22.045 -13.634 20.381 -6.885 2.424
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -22.045 -13.634 20.381 -6.885 2.424