Unit: 1.000.000đ
  Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,801 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5,801 0 0
4. Giá vốn hàng bán 5,800 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 27 1 0 0
7. Chi phí tài chính 4,814 4,814 4,709 4,762 4,814
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4,814 4,814 4,709 4,762 4,814
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,063 758 793 601 446
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5,875 -5,545 -5,502 -5,362 -5,260
12. Thu nhập khác 1,864 3 0 307 1
13. Chi phí khác 633 591 576 568 2,493
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,231 -588 -576 -261 -2,492
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -4,644 -6,133 -6,077 -5,623 -7,752
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4,644 -6,133 -6,077 -5,623 -7,752
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4,644 -6,133 -6,077 -5,623 -7,752