Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 471.227 8.284 -18.524 7.595 30.499
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 471.227 8.284 -18.524 7.595 30.499
4. Giá vốn hàng bán 456.599 31.223 6.959 4.934 31.358
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.628 -22.939 -25.484 2.662 -858
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.979 1.871 1.303 1.061 2.581
7. Chi phí tài chính 3.889 1.943 882 48 41
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.800 1.926 870 48 41
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.778 24.644 7.000 8.126 13.388
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.061 -47.655 -32.062 -4.451 -11.707
12. Thu nhập khác 5.952 8.603 6.413 633 3.915
13. Chi phí khác 7.961 10.515 4.666 1.059 11.351
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.009 -1.912 1.747 -426 -7.436
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -7.070 -49.567 -30.315 -4.877 -19.143
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.369 421 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.369 421 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -10.440 -49.989 -30.315 -4.877 -19.143
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -10.440 -49.989 -30.315 -4.877 -19.143