Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,191 1,608 26,317 1,515 1,495
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2,191 1,608 26,317 1,515 1,495
4. Giá vốn hàng bán 711 932 26,132 3,582 838
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,480 676 185 -2,068 657
6. Doanh thu hoạt động tài chính 801 644 278 858 225
7. Chi phí tài chính 12 12 12 6 4
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12 12 12 6 4
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,355 4,626 2,377 5,030 1,853
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 914 -3,317 -1,925 -6,246 -975
12. Thu nhập khác 1,320 272 711 480 144
13. Chi phí khác 9,092 486 3,352 -1,580 451
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7,772 -215 -2,641 2,060 -307
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6,858 -3,532 -4,566 -4,186 -1,282
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6,858 -3,532 -4,566 -4,186 -1,282
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6,858 -3,532 -4,566 -4,186 -1,282