1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,191
|
1,608
|
26,317
|
1,515
|
1,495
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,191
|
1,608
|
26,317
|
1,515
|
1,495
|
4. Giá vốn hàng bán
|
711
|
932
|
26,132
|
3,582
|
838
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,480
|
676
|
185
|
-2,068
|
657
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
801
|
644
|
278
|
858
|
225
|
7. Chi phí tài chính
|
12
|
12
|
12
|
6
|
4
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12
|
12
|
12
|
6
|
4
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,355
|
4,626
|
2,377
|
5,030
|
1,853
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
914
|
-3,317
|
-1,925
|
-6,246
|
-975
|
12. Thu nhập khác
|
1,320
|
272
|
711
|
480
|
144
|
13. Chi phí khác
|
9,092
|
486
|
3,352
|
-1,580
|
451
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7,772
|
-215
|
-2,641
|
2,060
|
-307
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-6,858
|
-3,532
|
-4,566
|
-4,186
|
-1,282
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-6,858
|
-3,532
|
-4,566
|
-4,186
|
-1,282
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6,858
|
-3,532
|
-4,566
|
-4,186
|
-1,282
|