Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.431.166 1.203.834 1.529.009 359.357 453.289
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.431.166 1.203.834 1.529.009 359.357 453.289
4. Giá vốn hàng bán 1.413.092 1.223.345 1.490.653 359.170 451.052
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.074 -19.511 38.355 187 2.237
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.123 2.558 3.164 909 498
7. Chi phí tài chính 169.115 29.470 27.622 -39.316 -153
-Trong đó: Chi phí lãi vay 45.160 41.851 60.349 21.509 100
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 433 37.347 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 14.762 107 183 1.057 54
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.482 12.476 10.104 44.711 53.794
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -168.729 -21.660 3.610 -5.357 -50.961
12. Thu nhập khác 1.454 5.979 9.321 36.398 29.185
13. Chi phí khác 3.991 657 7.222 75.226 308
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.537 5.322 2.099 -38.827 28.877
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -171.266 -16.337 5.708 -44.184 -22.083
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.694 36.607 1.206 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4.408 5.115 3.006 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.102 41.722 4.212 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -177.368 -58.059 1.496 -44.184 -22.083
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.729 -460 -290 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -175.639 -57.599 1.786 -44.184 -22.083