Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 153.199 157.982 27.436 114.671 21.381
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 153.199 157.982 27.436 114.671 21.381
4. Giá vốn hàng bán 152.817 157.245 26.733 114.257 21.377
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 382 738 703 414 4
6. Doanh thu hoạt động tài chính 155 140 112 91 65
7. Chi phí tài chính -269 17 94 4 66
-Trong đó: Chi phí lãi vay 71 17 8 4 1
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 14 14 14 14 14
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.604 8.562 -3.227 39.855 1.013
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -7.812 -7.715 3.934 -39.368 -1.023
12. Thu nhập khác 29.084 0 100 1
13. Chi phí khác 215 0 91 1 1.712
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 28.869 0 9 0 -1.712
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 21.057 -7.715 3.943 -39.368 -2.735
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.267 -4.267 0 4.318
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.267 -4.267 0 4.318
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.790 -3.447 3.943 -39.368 -7.053
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.790 -3.447 3.943 -39.368 -7.053