1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
153.199
|
157.982
|
27.436
|
114.671
|
21.381
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
153.199
|
157.982
|
27.436
|
114.671
|
21.381
|
4. Giá vốn hàng bán
|
152.817
|
157.245
|
26.733
|
114.257
|
21.377
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
382
|
738
|
703
|
414
|
4
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
155
|
140
|
112
|
91
|
65
|
7. Chi phí tài chính
|
-269
|
17
|
94
|
4
|
66
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
71
|
17
|
8
|
4
|
1
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.604
|
8.562
|
-3.227
|
39.855
|
1.013
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-7.812
|
-7.715
|
3.934
|
-39.368
|
-1.023
|
12. Thu nhập khác
|
29.084
|
0
|
100
|
1
|
|
13. Chi phí khác
|
215
|
0
|
91
|
1
|
1.712
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
28.869
|
0
|
9
|
0
|
-1.712
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21.057
|
-7.715
|
3.943
|
-39.368
|
-2.735
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.267
|
-4.267
|
0
|
|
4.318
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.267
|
-4.267
|
0
|
|
4.318
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.790
|
-3.447
|
3.943
|
-39.368
|
-7.053
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.790
|
-3.447
|
3.943
|
-39.368
|
-7.053
|