Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 858.478 1.867.924 1.049.898 1.274.009 432.488
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11 0 0 0 133
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 858.467 1.867.924 1.049.898 1.274.009 432.354
4. Giá vốn hàng bán 738.999 1.573.152 821.196 1.136.863 349.109
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 119.468 294.771 228.702 137.146 83.245
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33.741 42.136 854 11.489 633
7. Chi phí tài chính 67.753 46.331 39.776 57.349 46.864
-Trong đó: Chi phí lãi vay 50.838 46.273 39.640 57.229 46.744
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -483 226 -285 -471 2.893
9. Chi phí bán hàng 21.756 150.738 54.473 18.125 2.372
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.059 37.527 36.714 25.539 25.525
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 42.159 102.537 98.308 47.150 12.009
12. Thu nhập khác 68.373 10.352 12.290 12.583 9.343
13. Chi phí khác 11.113 10.435 27.036 15.612 12.159
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 57.260 -82 -14.746 -3.029 -2.816
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 99.419 102.455 83.562 44.121 9.194
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18.074 25.699 14.383 9.958 -524
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 308 -5.073 -558 94 -579
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 18.382 20.626 13.825 10.052 -1.103
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 81.037 81.829 69.737 34.069 10.297
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 740 45.118 4.948 9.215 -1.906
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 80.298 36.711 64.789 24.854 12.202