Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.732 1.824 1.623 60.617 3.861
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 38
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.732 1.824 1.623 60.617 3.824
4. Giá vốn hàng bán 2.977 2.733 1.003 39.633 2.208
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -245 -909 620 20.984 1.616
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 317 2.065 389 35
7. Chi phí tài chính 0 0 3 11.139 -120
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 1.293
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 1.716 42
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 418 0 1.623 7.890 1.025
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -663 -592 1.059 628 703
12. Thu nhập khác 0 0 30 537 0
13. Chi phí khác 0 20 4 2.366 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -20 26 -1.829 -3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -663 -611 1.085 -1.202 700
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 56 0 4 223 14
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 56 0 4 223 14
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -720 -611 1.081 -1.425 686
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 535
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -720 -611 1.081 -1.960 686