1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66.829
|
74.599
|
70.478
|
69.967
|
80.733
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
66.829
|
74.599
|
70.478
|
69.967
|
80.733
|
4. Giá vốn hàng bán
|
51.703
|
50.839
|
45.298
|
52.339
|
57.747
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.126
|
23.760
|
25.180
|
17.628
|
22.987
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.049
|
4.898
|
2.330
|
2.831
|
4.798
|
7. Chi phí tài chính
|
2.992
|
3.259
|
614
|
705
|
578
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.992
|
3.259
|
614
|
705
|
578
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.910
|
3.542
|
4.276
|
4.130
|
4.164
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.073
|
8.784
|
8.063
|
7.619
|
9.322
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.200
|
13.072
|
14.557
|
8.006
|
13.720
|
12. Thu nhập khác
|
28
|
8
|
178
|
1
|
0
|
13. Chi phí khác
|
315
|
166
|
226
|
340
|
101
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-287
|
-158
|
-48
|
-338
|
-101
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.913
|
12.914
|
14.509
|
7.668
|
13.619
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.396
|
2.574
|
3.121
|
1.701
|
2.901
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.396
|
2.574
|
3.121
|
1.701
|
2.901
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.516
|
10.340
|
11.388
|
5.967
|
10.718
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
44
|
48
|
43
|
57
|
64
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.472
|
10.292
|
11.345
|
5.910
|
10.654
|