I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.913
|
12.914
|
14.304
|
7.635
|
13.619
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.994
|
8.044
|
10.027
|
20.092
|
14.399
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.925
|
9.755
|
10.877
|
22.218
|
16.110
|
- Các khoản dự phòng
|
126
|
-72
|
861
|
0
|
2.509
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.049
|
-4.898
|
-2.324
|
-2.831
|
-4.798
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.992
|
3.259
|
614
|
705
|
578
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.907
|
20.958
|
24.331
|
27.727
|
28.018
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-498
|
10.459
|
-3.685
|
9.082
|
3.293
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.961
|
4.955
|
3.101
|
-769
|
-3.758
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
878
|
-1.612
|
1.466
|
-4.567
|
7.394
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.198
|
-4.200
|
2.749
|
107
|
501
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.655
|
-3.613
|
-735
|
-716
|
-692
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.503
|
-1.530
|
-1.292
|
-2.181
|
-1.660
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
399
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-915
|
-4.632
|
-348
|
-1.206
|
-587
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.454
|
20.785
|
25.586
|
27.477
|
32.509
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-49.699
|
-1.291
|
-378
|
-7.003
|
-2.229
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-300
|
-4.500
|
-56.350
|
-13.398
|
-55.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
24.300
|
44.500
|
0
|
47.950
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.350
|
2.775
|
374
|
2.831
|
4.798
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-42.649
|
21.284
|
-11.854
|
-17.571
|
-4.881
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
57.209
|
9.081
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-54.559
|
-89.127
|
-3.497
|
-1.997
|
-1.953
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.580
|
0
|
0
|
-6.832
|
-5.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-930
|
-80.046
|
-3.497
|
-8.829
|
-6.953
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-40.125
|
-37.977
|
10.235
|
1.077
|
20.675
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
65.737
|
25.612
|
3.386
|
22.261
|
23.339
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.612
|
-12.364
|
13.621
|
23.339
|
44.013
|