Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10.913 12.914 14.304 7.635 13.619
2. Điều chỉnh cho các khoản 4.994 8.044 10.027 20.092 14.399
- Khấu hao TSCĐ 8.925 9.755 10.877 22.218 16.110
- Các khoản dự phòng 126 -72 861 0 2.509
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7.049 -4.898 -2.324 -2.831 -4.798
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.992 3.259 614 705 578
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15.907 20.958 24.331 27.727 28.018
- Tăng, giảm các khoản phải thu -498 10.459 -3.685 9.082 3.293
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3.961 4.955 3.101 -769 -3.758
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 878 -1.612 1.466 -4.567 7.394
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.198 -4.200 2.749 107 501
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.655 -3.613 -735 -716 -692
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.503 -1.530 -1.292 -2.181 -1.660
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 399 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -915 -4.632 -348 -1.206 -587
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3.454 20.785 25.586 27.477 32.509
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -49.699 -1.291 -378 -7.003 -2.229
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -300 -4.500 -56.350 -13.398 -55.400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 24.300 44.500 0 47.950
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7.350 2.775 374 2.831 4.798
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -42.649 21.284 -11.854 -17.571 -4.881
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 57.209 9.081 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -54.559 -89.127 -3.497 -1.997 -1.953
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.580 0 0 -6.832 -5.000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -930 -80.046 -3.497 -8.829 -6.953
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -40.125 -37.977 10.235 1.077 20.675
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 65.737 25.612 3.386 22.261 23.339
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 25.612 -12.364 13.621 23.339 44.013