1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
352.193
|
362.100
|
562.239
|
727.230
|
562.093
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
17
|
38
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
352.193
|
362.083
|
562.202
|
727.230
|
562.093
|
4. Giá vốn hàng bán
|
327.982
|
337.312
|
518.608
|
669.962
|
520.253
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.211
|
24.771
|
43.594
|
57.267
|
41.840
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
712
|
800
|
1.033
|
1.401
|
3.752
|
7. Chi phí tài chính
|
3.449
|
4.144
|
7.123
|
14.130
|
18.364
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.112
|
3.480
|
6.585
|
12.090
|
17.287
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.673
|
-235
|
-1.003
|
1.396
|
-2.293
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.913
|
5.296
|
7.700
|
9.110
|
11.593
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.638
|
14.082
|
17.701
|
23.135
|
26.212
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.765
|
1.814
|
11.102
|
13.689
|
-12.870
|
12. Thu nhập khác
|
1.948
|
2.723
|
1.346
|
1.741
|
6.667
|
13. Chi phí khác
|
817
|
2.023
|
2.110
|
862
|
1.105
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
700
|
-764
|
879
|
5.561
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.455
|
2.513
|
10.338
|
14.568
|
-7.309
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.151
|
558
|
2.426
|
2.777
|
768
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
20
|
98
|
-32
|
6
|
11
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
656
|
2.394
|
2.782
|
779
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.284
|
1.858
|
7.944
|
11.785
|
-8.088
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
74
|
623
|
654
|
1.037
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.284
|
1.783
|
7.320
|
11.131
|
-9.125
|