Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 352.193 362.100 562.239 727.230 562.093
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17 38 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 352.193 362.083 562.202 727.230 562.093
4. Giá vốn hàng bán 327.982 337.312 518.608 669.962 520.253
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.211 24.771 43.594 57.267 41.840
6. Doanh thu hoạt động tài chính 712 800 1.033 1.401 3.752
7. Chi phí tài chính 3.449 4.144 7.123 14.130 18.364
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.112 3.480 6.585 12.090 17.287
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.673 -235 -1.003 1.396 -2.293
9. Chi phí bán hàng 5.913 5.296 7.700 9.110 11.593
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.638 14.082 17.701 23.135 26.212
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.765 1.814 11.102 13.689 -12.870
12. Thu nhập khác 1.948 2.723 1.346 1.741 6.667
13. Chi phí khác 817 2.023 2.110 862 1.105
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 700 -764 879 5.561
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.455 2.513 10.338 14.568 -7.309
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.151 558 2.426 2.777 768
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 20 98 -32 6 11
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 656 2.394 2.782 779
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.284 1.858 7.944 11.785 -8.088
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 74 623 654 1.037
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.284 1.783 7.320 11.131 -9.125