I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.129
|
651
|
-39.439
|
-1.822
|
1.282
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-4.953
|
6.040
|
-29.943
|
798
|
-1.445
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-594
|
8.386
|
-29.272
|
1.059
|
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.359
|
-2.346
|
-670
|
-261
|
-1.445
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3.824
|
6.691
|
-69.381
|
-1.024
|
-163
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11.501
|
53.798
|
17.847
|
2.058
|
-938
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.264
|
-2.141
|
2.522
|
833
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26.121
|
-62.799
|
-3.492
|
-1.849
|
-379
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
68.530
|
-8.423
|
65.532
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-500
|
0
|
-400
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.200
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-796
|
-259
|
-203
|
-176
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31.851
|
-13.133
|
12.424
|
-158
|
-1.480
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.784
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-6.231
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
93.811
|
10.216
|
5.800
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-57.738
|
300
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.091
|
4.141
|
1.350
|
275
|
1.445
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
24.380
|
8.426
|
7.150
|
275
|
1.445
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-15.467
|
-4
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
180.519
|
62.172
|
10.608
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-184.955
|
-64.045
|
-31.976
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-33.775
|
-24.249
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-53.679
|
-26.127
|
-21.368
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.553
|
-30.834
|
-1.793
|
117
|
-35
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30.363
|
32.916
|
2.082
|
289
|
405
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.916
|
2.082
|
289
|
405
|
370
|