Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 136.808 28.289 10.233 2.034 555
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 736 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 136.072 28.289 10.233 2.034 555
4. Giá vốn hàng bán 130.576 26.336 8.863 1.568
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.497 1.952 1.371 466 555
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.359 2.346 670 261 1.445
7. Chi phí tài chính 3.572 3.297 38.365 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.180 3.410 3.005 2.549 718
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.103 -2.409 -39.329 -1.822 1.282
12. Thu nhập khác 31 3.060 0
13. Chi phí khác 5 0 110
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 25 3.060 -110
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.129 651 -39.439 -1.822 1.282
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 178 0 63
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 178 0 63
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 950 651 -39.502 -1.822 1.282
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 950 651 -39.502 -1.822 1.282