I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
79.505
|
27.984
|
28.809
|
70.978
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-27.646
|
-14.065
|
-6.975
|
-19.449
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.161
|
-6.266
|
-4.155
|
-9.200
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2
|
0
|
0
|
-14
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-302
|
0
|
-204
|
-136
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.839
|
4.433
|
4.653
|
10.408
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-37.489
|
-22.233
|
-23.749
|
-39.696
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15.745
|
-10.147
|
-1.622
|
12.892
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29.627
|
-24.173
|
-19.830
|
-27.332
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14.180
|
35.550
|
18.000
|
10.100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
86
|
182
|
58
|
54
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.360
|
11.559
|
-1.772
|
-17.178
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.500
|
500
|
0
|
2.192
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.500
|
-500
|
0
|
-2.192
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
385
|
1.412
|
-3.394
|
-4.286
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.485
|
3.869
|
5.281
|
5.732
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.869
|
5.281
|
1.887
|
1.446
|