I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
194.992
|
93.537
|
80.666
|
124.134
|
81.981
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-134.549
|
-38.724
|
-74.928
|
-110.402
|
-34.683
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-50.568
|
-21.491
|
-16.351
|
-32.832
|
-18.181
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-13.846
|
-10.407
|
-3.105
|
-3.173
|
-6.175
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.402
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
125.909
|
48.133
|
11.193
|
83.887
|
60.557
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-79.785
|
-73.069
|
-9.993
|
-62.529
|
-78.029
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40.750
|
-2.021
|
-12.518
|
-916
|
5.470
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.042
|
-2.725
|
-181
|
0
|
60
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.154
|
4.017
|
31
|
2
|
455
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-28.274
|
-4.384
|
-9.384
|
-1.558
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
3.268
|
5.245
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.216
|
11.542
|
420
|
1.959
|
3.628
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.945
|
11.717
|
-3.870
|
402
|
4.143
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
94.617
|
30.051
|
53.440
|
35.823
|
2.631
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-111.373
|
-38.162
|
-30.589
|
-43.495
|
-13.744
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-253
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22.756
|
-8.111
|
22.597
|
-7.672
|
-11.114
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.049
|
1.586
|
6.209
|
-8.186
|
-1.501
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.172
|
3.221
|
4.807
|
11.016
|
2.619
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.221
|
4.807
|
11.016
|
2.830
|
1.118
|