Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18.315 3.188 758 11.078 425
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.828 102 415 434 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 16.487 3.086 343 10.644 425
4. Giá vốn hàng bán 15.953 4.013 829 11.462 245
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 534 -928 -486 -818 181
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 22 20 400 0
7. Chi phí tài chính 1.444 835 57 325 2.701
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.179 0 1.317 1.240 1.236
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.943 4.222 4.121 2.970 8.443
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -6.832 -5.963 -4.644 -3.712 -10.964
12. Thu nhập khác 5.028 370 317 192 200
13. Chi phí khác 1.978 0 4.113 984 3.329
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.050 370 -3.796 -792 -3.129
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.782 -5.593 -8.439 -4.505 -14.093
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.782 -5.593 -8.439 -4.505 -14.093
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.782 -5.593 -8.439 -4.505 -14.093