Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31.851 0 -179 10.661 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 74 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 31.851 0 -179 10.587 0
4. Giá vốn hàng bán 29.726 0 10.811 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.125 0 -179 -224 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 36.729 2.371 54.074
7. Chi phí tài chính 1.700 141 5.493 -5.493 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.700 141 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 851 2.744 5.125 2.030 4.327
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -425 -2.885 25.931 5.610 49.747
12. Thu nhập khác 909 1.212 227 0
13. Chi phí khác 82 477 684
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 827 735 227 -684
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 402 -2.150 26.159 5.610 49.063
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 402 -2.150 26.159 5.610 49.063
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 402 -2.150 26.159 5.610 49.063