TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.283.229
|
732.141
|
923.286
|
935.976
|
1.298.631
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22.511
|
8.502
|
9.809
|
43.538
|
32.456
|
1. Tiền
|
22.511
|
8.502
|
9.809
|
43.538
|
32.456
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
629.161
|
511.719
|
719.463
|
616.563
|
729.250
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
207.714
|
284.056
|
635.535
|
467.510
|
569.873
|
2. Trả trước cho người bán
|
395.167
|
198.786
|
67.546
|
64.610
|
57.074
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
26.281
|
28.877
|
16.381
|
84.443
|
102.303
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
596.432
|
176.255
|
162.697
|
243.919
|
496.970
|
1. Hàng tồn kho
|
596.432
|
176.255
|
162.697
|
243.919
|
496.970
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
35.125
|
35.665
|
31.318
|
31.956
|
39.955
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.176
|
2.245
|
1.317
|
666
|
2.382
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
30.402
|
32.104
|
30.001
|
31.290
|
37.573
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.548
|
1.316
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
258.202
|
257.227
|
254.270
|
261.315
|
257.328
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
322
|
322
|
623
|
735
|
715
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
322
|
322
|
623
|
735
|
715
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
185.720
|
196.870
|
194.076
|
190.721
|
187.355
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
184.759
|
184.285
|
181.832
|
178.821
|
175.797
|
- Nguyên giá
|
197.136
|
199.704
|
200.252
|
200.264
|
200.264
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.377
|
-15.419
|
-18.419
|
-21.443
|
-24.467
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
961
|
911
|
860
|
810
|
759
|
- Nguyên giá
|
1.012
|
1.012
|
1.012
|
1.012
|
1.012
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51
|
-101
|
-152
|
-202
|
-253
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
11.675
|
11.383
|
11.091
|
10.799
|
- Nguyên giá
|
0
|
11.675
|
11.675
|
11.675
|
11.675
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-292
|
-584
|
-876
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
66.310
|
53.502
|
53.502
|
62.877
|
62.877
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
66.310
|
53.502
|
53.502
|
62.877
|
62.877
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.849
|
6.532
|
6.069
|
6.982
|
6.382
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.978
|
5.673
|
5.222
|
6.147
|
5.559
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
871
|
859
|
847
|
834
|
822
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.541.431
|
989.368
|
1.177.556
|
1.197.291
|
1.555.959
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.134.812
|
572.518
|
747.830
|
766.431
|
1.122.310
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.051.424
|
499.744
|
680.388
|
704.316
|
1.065.523
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
52.395
|
48.268
|
32.862
|
67.529
|
87.524
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
774.724
|
341.406
|
551.370
|
509.652
|
823.092
|
4. Người mua trả tiền trước
|
201.734
|
103.516
|
82.789
|
93.101
|
108.686
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
302
|
594
|
2.188
|
2.705
|
1.994
|
6. Phải trả người lao động
|
3.304
|
2.874
|
3.274
|
3.265
|
3.275
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
18.472
|
2.355
|
7.090
|
27.520
|
37.615
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
492
|
731
|
815
|
543
|
3.337
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
83.388
|
72.774
|
67.442
|
62.116
|
56.787
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
83.388
|
72.774
|
67.442
|
62.116
|
56.787
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
406.619
|
416.850
|
429.725
|
430.860
|
433.650
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
406.619
|
416.850
|
429.725
|
430.860
|
433.650
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
79.825
|
79.825
|
79.825
|
79.825
|
79.825
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
64.469
|
74.621
|
87.290
|
88.563
|
91.219
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
56.287
|
56.287
|
56.287
|
56.287
|
88.563
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.182
|
18.333
|
31.002
|
32.276
|
2.656
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
12.325
|
12.405
|
12.611
|
12.472
|
12.606
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.541.431
|
989.368
|
1.177.556
|
1.197.291
|
1.555.959
|