Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.283.229 732.141 923.286 935.976 1.298.631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22.511 8.502 9.809 43.538 32.456
1. Tiền 22.511 8.502 9.809 43.538 32.456
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 629.161 511.719 719.463 616.563 729.250
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 207.714 284.056 635.535 467.510 569.873
2. Trả trước cho người bán 395.167 198.786 67.546 64.610 57.074
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 26.281 28.877 16.381 84.443 102.303
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 596.432 176.255 162.697 243.919 496.970
1. Hàng tồn kho 596.432 176.255 162.697 243.919 496.970
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 35.125 35.665 31.318 31.956 39.955
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.176 2.245 1.317 666 2.382
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 30.402 32.104 30.001 31.290 37.573
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.548 1.316 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 258.202 257.227 254.270 261.315 257.328
I. Các khoản phải thu dài hạn 322 322 623 735 715
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 322 322 623 735 715
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 185.720 196.870 194.076 190.721 187.355
1. Tài sản cố định hữu hình 184.759 184.285 181.832 178.821 175.797
- Nguyên giá 197.136 199.704 200.252 200.264 200.264
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.377 -15.419 -18.419 -21.443 -24.467
2. Tài sản cố định thuê tài chính 961 911 860 810 759
- Nguyên giá 1.012 1.012 1.012 1.012 1.012
- Giá trị hao mòn lũy kế -51 -101 -152 -202 -253
3. Tài sản cố định vô hình 0 11.675 11.383 11.091 10.799
- Nguyên giá 0 11.675 11.675 11.675 11.675
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -292 -584 -876
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66.310 53.502 53.502 62.877 62.877
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66.310 53.502 53.502 62.877 62.877
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.849 6.532 6.069 6.982 6.382
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.978 5.673 5.222 6.147 5.559
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 871 859 847 834 822
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.541.431 989.368 1.177.556 1.197.291 1.555.959
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.134.812 572.518 747.830 766.431 1.122.310
I. Nợ ngắn hạn 1.051.424 499.744 680.388 704.316 1.065.523
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52.395 48.268 32.862 67.529 87.524
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 774.724 341.406 551.370 509.652 823.092
4. Người mua trả tiền trước 201.734 103.516 82.789 93.101 108.686
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 302 594 2.188 2.705 1.994
6. Phải trả người lao động 3.304 2.874 3.274 3.265 3.275
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 18.472 2.355 7.090 27.520 37.615
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 492 731 815 543 3.337
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 83.388 72.774 67.442 62.116 56.787
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 83.388 72.774 67.442 62.116 56.787
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 406.619 416.850 429.725 430.860 433.650
I. Vốn chủ sở hữu 406.619 416.850 429.725 430.860 433.650
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250.000 250.000 250.000 250.000 250.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 79.825 79.825 79.825 79.825 79.825
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64.469 74.621 87.290 88.563 91.219
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56.287 56.287 56.287 56.287 88.563
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.182 18.333 31.002 32.276 2.656
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 12.325 12.405 12.611 12.472 12.606
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.541.431 989.368 1.177.556 1.197.291 1.555.959