TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
484.558
|
476.068
|
480.930
|
524.773
|
552.378
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.943
|
13.665
|
14.017
|
18.094
|
25.619
|
1. Tiền
|
9.888
|
13.609
|
13.960
|
14.882
|
25.562
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
55
|
56
|
57
|
3.212
|
57
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
1.010
|
1.260
|
0
|
3.205
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
1.010
|
1.260
|
0
|
3.205
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
209.275
|
207.129
|
210.985
|
208.279
|
228.519
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
200.332
|
194.384
|
203.367
|
204.245
|
213.633
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.992
|
8.403
|
8.502
|
7.022
|
14.897
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
45
|
45
|
45
|
24
|
932
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
16.561
|
13.826
|
10.733
|
7.783
|
9.851
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14.654
|
-9.528
|
-11.662
|
-10.794
|
-10.794
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
172.603
|
159.552
|
156.616
|
196.141
|
195.297
|
1. Hàng tồn kho
|
180.291
|
168.749
|
167.607
|
207.092
|
206.248
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7.688
|
-9.197
|
-10.990
|
-10.951
|
-10.951
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
92.737
|
94.712
|
98.051
|
102.258
|
99.737
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.244
|
1.951
|
3.144
|
2.711
|
1.685
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
90.399
|
92.649
|
94.801
|
99.500
|
98.008
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
95
|
111
|
106
|
47
|
44
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
320.094
|
306.990
|
301.030
|
301.508
|
286.556
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9.084
|
6.336
|
6.187
|
6.119
|
1.631
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9.084
|
6.336
|
6.187
|
6.119
|
1.631
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
218.276
|
210.873
|
203.677
|
204.847
|
198.203
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
150.653
|
154.383
|
154.900
|
157.510
|
151.369
|
- Nguyên giá
|
438.118
|
453.515
|
464.441
|
472.794
|
472.441
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-287.464
|
-299.131
|
-309.542
|
-315.284
|
-321.073
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
54.923
|
44.041
|
36.584
|
35.397
|
34.226
|
- Nguyên giá
|
76.442
|
61.130
|
50.555
|
50.555
|
50.555
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.520
|
-17.089
|
-13.971
|
-15.158
|
-16.329
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12.700
|
12.448
|
12.194
|
11.940
|
12.609
|
- Nguyên giá
|
19.474
|
19.474
|
19.474
|
19.474
|
20.403
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.773
|
-7.026
|
-7.280
|
-7.534
|
-7.794
|
III. Bất động sản đầu tư
|
39.761
|
39.328
|
38.891
|
38.453
|
38.022
|
- Nguyên giá
|
43.378
|
43.378
|
43.378
|
43.378
|
43.378
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.618
|
-4.050
|
-4.488
|
-4.925
|
-5.356
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
969
|
1.061
|
1.995
|
1.803
|
1.012
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.012
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
969
|
1.061
|
1.995
|
1.803
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
52.004
|
49.392
|
50.279
|
50.286
|
47.687
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
43.889
|
42.660
|
41.783
|
42.625
|
40.774
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
8.114
|
6.732
|
8.497
|
7.661
|
6.913
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
804.652
|
783.058
|
781.960
|
826.281
|
838.934
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
305.730
|
307.806
|
300.858
|
325.793
|
344.945
|
I. Nợ ngắn hạn
|
273.847
|
285.312
|
276.364
|
311.168
|
341.895
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
178.075
|
177.970
|
145.040
|
183.910
|
244.203
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
37.417
|
35.660
|
47.594
|
63.530
|
32.620
|
4. Người mua trả tiền trước
|
940
|
2.019
|
228
|
220
|
3.545
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
298
|
845
|
3.524
|
4.520
|
983
|
6. Phải trả người lao động
|
4.617
|
726
|
5.707
|
364
|
2.708
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.870
|
4.424
|
5.563
|
2.753
|
5.281
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
332
|
397
|
4.754
|
461
|
322
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
47.254
|
61.267
|
61.951
|
53.407
|
52.232
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44
|
2.004
|
2.004
|
2.004
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
31.882
|
22.494
|
24.494
|
14.625
|
3.050
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.118
|
1.298
|
1.298
|
484
|
17
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
30.570
|
21.002
|
23.002
|
14.086
|
2.978
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
194
|
194
|
194
|
56
|
56
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
498.922
|
475.252
|
481.102
|
500.488
|
493.989
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
498.922
|
475.252
|
481.102
|
500.488
|
493.989
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
273.665
|
273.665
|
273.665
|
273.665
|
273.665
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
94.626
|
94.626
|
94.626
|
94.626
|
94.626
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-425
|
-425
|
-425
|
-425
|
-425
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
14.595
|
14.595
|
14.595
|
14.595
|
14.595
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.916
|
5.916
|
5.916
|
5.916
|
5.916
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
110.546
|
86.876
|
92.726
|
112.112
|
105.612
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
121.042
|
105.420
|
105.383
|
105.380
|
112.173
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-10.496
|
-18.544
|
-12.657
|
6.732
|
-6.560
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
804.652
|
783.058
|
781.960
|
826.281
|
838.934
|