Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 484.558 476.068 480.930 524.773 552.378
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.943 13.665 14.017 18.094 25.619
1. Tiền 9.888 13.609 13.960 14.882 25.562
2. Các khoản tương đương tiền 55 56 57 3.212 57
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 1.010 1.260 0 3.205
1. Chứng khoán kinh doanh 1 1 1 1 1
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 1.010 1.260 0 3.205
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 209.275 207.129 210.985 208.279 228.519
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 200.332 194.384 203.367 204.245 213.633
2. Trả trước cho người bán 6.992 8.403 8.502 7.022 14.897
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 45 45 45 24 932
6. Phải thu ngắn hạn khác 16.561 13.826 10.733 7.783 9.851
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14.654 -9.528 -11.662 -10.794 -10.794
IV. Tổng hàng tồn kho 172.603 159.552 156.616 196.141 195.297
1. Hàng tồn kho 180.291 168.749 167.607 207.092 206.248
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7.688 -9.197 -10.990 -10.951 -10.951
V. Tài sản ngắn hạn khác 92.737 94.712 98.051 102.258 99.737
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.244 1.951 3.144 2.711 1.685
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 90.399 92.649 94.801 99.500 98.008
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 95 111 106 47 44
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 320.094 306.990 301.030 301.508 286.556
I. Các khoản phải thu dài hạn 9.084 6.336 6.187 6.119 1.631
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 9.084 6.336 6.187 6.119 1.631
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 218.276 210.873 203.677 204.847 198.203
1. Tài sản cố định hữu hình 150.653 154.383 154.900 157.510 151.369
- Nguyên giá 438.118 453.515 464.441 472.794 472.441
- Giá trị hao mòn lũy kế -287.464 -299.131 -309.542 -315.284 -321.073
2. Tài sản cố định thuê tài chính 54.923 44.041 36.584 35.397 34.226
- Nguyên giá 76.442 61.130 50.555 50.555 50.555
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.520 -17.089 -13.971 -15.158 -16.329
3. Tài sản cố định vô hình 12.700 12.448 12.194 11.940 12.609
- Nguyên giá 19.474 19.474 19.474 19.474 20.403
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.773 -7.026 -7.280 -7.534 -7.794
III. Bất động sản đầu tư 39.761 39.328 38.891 38.453 38.022
- Nguyên giá 43.378 43.378 43.378 43.378 43.378
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.618 -4.050 -4.488 -4.925 -5.356
IV. Tài sản dở dang dài hạn 969 1.061 1.995 1.803 1.012
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 1.012
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 969 1.061 1.995 1.803 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 52.004 49.392 50.279 50.286 47.687
1. Chi phí trả trước dài hạn 43.889 42.660 41.783 42.625 40.774
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 8.114 6.732 8.497 7.661 6.913
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 804.652 783.058 781.960 826.281 838.934
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 305.730 307.806 300.858 325.793 344.945
I. Nợ ngắn hạn 273.847 285.312 276.364 311.168 341.895
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 178.075 177.970 145.040 183.910 244.203
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 37.417 35.660 47.594 63.530 32.620
4. Người mua trả tiền trước 940 2.019 228 220 3.545
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 298 845 3.524 4.520 983
6. Phải trả người lao động 4.617 726 5.707 364 2.708
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.870 4.424 5.563 2.753 5.281
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 332 397 4.754 461 322
11. Phải trả ngắn hạn khác 47.254 61.267 61.951 53.407 52.232
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44 2.004 2.004 2.004 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 31.882 22.494 24.494 14.625 3.050
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.118 1.298 1.298 484 17
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30.570 21.002 23.002 14.086 2.978
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 194 194 194 56 56
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 498.922 475.252 481.102 500.488 493.989
I. Vốn chủ sở hữu 498.922 475.252 481.102 500.488 493.989
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 273.665 273.665 273.665 273.665 273.665
2. Thặng dư vốn cổ phần 94.626 94.626 94.626 94.626 94.626
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -425 -425 -425 -425 -425
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 14.595 14.595 14.595 14.595 14.595
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.916 5.916 5.916 5.916 5.916
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110.546 86.876 92.726 112.112 105.612
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 121.042 105.420 105.383 105.380 112.173
- LNST chưa phân phối kỳ này -10.496 -18.544 -12.657 6.732 -6.560
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 804.652 783.058 781.960 826.281 838.934