I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-10,688
|
-6,034
|
6,717
|
21,417
|
-5,935
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,292
|
8,445
|
15,238
|
10,946
|
10,440
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,791
|
7,921
|
7,984
|
7,621
|
8,035
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-3,617
|
3,928
|
-1,046
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-187
|
-247
|
-631
|
787
|
-552
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2
|
-11
|
-4
|
-35
|
9
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,690
|
4,398
|
3,961
|
3,620
|
2,949
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,603
|
2,411
|
21,955
|
32,363
|
4,505
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
30,110
|
8,008
|
-7,347
|
-1,604
|
-12,320
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12,691
|
11,542
|
1,142
|
-39,485
|
936
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
376
|
-2,799
|
21,927
|
-1,091
|
-18,030
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,226
|
1,522
|
-316
|
-410
|
2,877
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,690
|
-4,398
|
-3,961
|
-3,620
|
-2,949
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,250
|
-55
|
-34
|
4
|
-4,244
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,311
|
0
|
0
|
0
|
-4,606
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,756
|
16,232
|
33,365
|
-13,843
|
-33,830
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1,836
|
-1,837
|
-4,342
|
-2,510
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-1,010
|
-250
|
1,260
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
21
|
63
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
11
|
4
|
-18
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
|
0
|
53
|
-9
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2
|
-2,835
|
-2,083
|
-3,026
|
-2,456
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
77,704
|
85,333
|
70,677
|
102,572
|
235,390
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-119,663
|
-90,995
|
-98,821
|
-69,832
|
-185,240
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,631
|
-4,012
|
-2,785
|
-2,785
|
-3,166
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-5
|
0
|
-8,875
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-45,590
|
-9,678
|
-30,930
|
21,079
|
46,984
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,832
|
3,719
|
353
|
4,210
|
10,698
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,694
|
9,943
|
13,665
|
14,017
|
14,939
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
81
|
4
|
-1
|
-133
|
-18
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,943
|
13,665
|
14,017
|
18,094
|
25,619
|