Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -10,688 -6,034 6,717 21,417 -5,935
2. Điều chỉnh cho các khoản 12,292 8,445 15,238 10,946 10,440
- Khấu hao TSCĐ 7,791 7,921 7,984 7,621 8,035
- Các khoản dự phòng -3,617 3,928 -1,046
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -187 -247 -631 787 -552
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2 -11 -4 -35 9
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4,690 4,398 3,961 3,620 2,949
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,603 2,411 21,955 32,363 4,505
- Tăng, giảm các khoản phải thu 30,110 8,008 -7,347 -1,604 -12,320
- Tăng, giảm hàng tồn kho 12,691 11,542 1,142 -39,485 936
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 376 -2,799 21,927 -1,091 -18,030
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,226 1,522 -316 -410 2,877
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,690 -4,398 -3,961 -3,620 -2,949
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,250 -55 -34 4 -4,244
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,311 0 0 0 -4,606
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 35,756 16,232 33,365 -13,843 -33,830
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,836 -1,837 -4,342 -2,510
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,010 -250 1,260
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 21 63
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 11 4 -18
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 0 53 -9
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2 -2,835 -2,083 -3,026 -2,456
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 77,704 85,333 70,677 102,572 235,390
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -119,663 -90,995 -98,821 -69,832 -185,240
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,631 -4,012 -2,785 -2,785 -3,166
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5 0 -8,875
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -45,590 -9,678 -30,930 21,079 46,984
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9,832 3,719 353 4,210 10,698
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19,694 9,943 13,665 14,017 14,939
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 81 4 -1 -133 -18
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,943 13,665 14,017 18,094 25,619