Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 286.390 653.676 429.778 1.237.870 768.915
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 286.390 653.676 429.778 1.237.870 768.915
4. Giá vốn hàng bán 267.531 627.785 407.407 1.201.781 738.965
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.859 25.891 22.371 36.090 29.950
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.507 2.132 6.418 3.975 2.273
7. Chi phí tài chính 8.228 11.018 10.940 11.892 11.299
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.228 11.018 10.940 11.892 11.299
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 278 467 278 436 252
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.977 5.182 8.231 8.276 7.099
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.883 11.357 9.340 19.461 13.573
12. Thu nhập khác 30 19 2 0
13. Chi phí khác 0 139 101 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 30 -121 -99 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.883 11.387 9.219 19.362 13.573
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.977 2.034 3.371 5.629 2.623
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.977 2.034 3.371 5.629 2.623
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.907 9.353 5.848 13.734 10.950
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.907 9.353 5.848 13.734 10.950