TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
125.591
|
118.165
|
76.265
|
148.235
|
147.564
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43.264
|
27.501
|
6.723
|
105.382
|
67.071
|
1. Tiền
|
43.264
|
17.501
|
6.723
|
25.382
|
27.071
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
10.000
|
0
|
80.000
|
40.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48.258
|
9.306
|
6.307
|
5.502
|
6.985
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
49.227
|
10.484
|
7.437
|
6.628
|
8.097
|
2. Trả trước cho người bán
|
456
|
278
|
355
|
179
|
145
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
410
|
378
|
350
|
530
|
576
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.835
|
-1.835
|
-1.835
|
-1.835
|
-1.835
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16.006
|
45.537
|
34.113
|
19.683
|
15.975
|
1. Hàng tồn kho
|
16.171
|
45.702
|
34.277
|
21.246
|
17.078
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-164
|
-164
|
-164
|
-1.563
|
-1.103
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18.063
|
35.822
|
29.122
|
17.667
|
17.533
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
978
|
19.593
|
10.466
|
1.088
|
1.575
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.822
|
16.001
|
18.429
|
16.579
|
15.724
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
263
|
227
|
227
|
0
|
234
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
498.465
|
501.448
|
504.566
|
539.424
|
533.925
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.005
|
7.005
|
7.005
|
7.005
|
7.005
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.005
|
7.005
|
7.005
|
7.005
|
7.005
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
221.237
|
218.466
|
215.682
|
212.899
|
210.139
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
60.265
|
58.798
|
57.332
|
55.868
|
54.412
|
- Nguyên giá
|
119.167
|
119.167
|
119.167
|
119.167
|
119.167
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.902
|
-60.368
|
-61.834
|
-63.299
|
-64.755
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
160.972
|
159.668
|
158.350
|
157.031
|
155.727
|
- Nguyên giá
|
173.583
|
173.583
|
173.583
|
173.583
|
173.583
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.611
|
-13.915
|
-15.233
|
-16.551
|
-17.856
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.300
|
-1.300
|
-1.300
|
-1.300
|
-1.300
|
III. Bất động sản đầu tư
|
112.164
|
111.048
|
109.931
|
251.574
|
249.007
|
- Nguyên giá
|
114.024
|
114.024
|
114.024
|
257.976
|
257.976
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.860
|
-2.976
|
-4.093
|
-6.401
|
-8.968
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
89.656
|
97.030
|
104.495
|
973
|
973
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
89.656
|
97.030
|
104.495
|
973
|
973
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.500
|
6.500
|
6.500
|
6.500
|
6.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.500
|
6.500
|
6.500
|
6.500
|
6.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
61.904
|
61.399
|
60.953
|
60.473
|
60.300
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
56.597
|
55.996
|
55.410
|
54.852
|
54.286
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.455
|
3.551
|
3.691
|
3.867
|
4.258
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1.852
|
1.851
|
1.852
|
1.754
|
1.757
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
624.057
|
619.613
|
580.831
|
687.659
|
681.489
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
519.331
|
550.164
|
546.790
|
699.392
|
710.190
|
I. Nợ ngắn hạn
|
250.516
|
282.195
|
298.973
|
521.372
|
532.555
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
184.102
|
228.938
|
243.820
|
438.705
|
438.773
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
46.138
|
30.887
|
17.273
|
21.464
|
31.706
|
4. Người mua trả tiền trước
|
161
|
206
|
1.184
|
508
|
219
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.808
|
4.562
|
15.374
|
9.553
|
16.153
|
6. Phải trả người lao động
|
282
|
86
|
66
|
3.979
|
1.951
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.686
|
13.805
|
18.579
|
45.511
|
41.089
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
165
|
165
|
87
|
0
|
165
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.168
|
3.540
|
2.585
|
1.644
|
2.492
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
268.815
|
267.970
|
247.817
|
178.020
|
177.635
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.356
|
2.356
|
5.327
|
3.419
|
3.419
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
261.640
|
261.315
|
238.550
|
170.828
|
170.443
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.819
|
4.298
|
3.940
|
3.773
|
3.773
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
104.726
|
69.448
|
34.041
|
-11.733
|
-28.701
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
104.726
|
69.448
|
34.041
|
-11.733
|
-28.701
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-347
|
-347
|
-347
|
-347
|
-347
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
104.570
|
104.570
|
104.570
|
104.570
|
104.570
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-84.497
|
-119.774
|
-155.182
|
-200.956
|
-217.923
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-81.704
|
-81.704
|
-81.704
|
-81.704
|
-200.956
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.793
|
-38.070
|
-73.478
|
-119.252
|
-16.968
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
624.057
|
619.613
|
580.831
|
687.659
|
681.489
|