I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2.868
|
-35.374
|
-35.547
|
-39.882
|
-17.359
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
259
|
14.634
|
-720
|
-5.518
|
-8.723
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.762
|
3.886
|
3.901
|
5.092
|
5.327
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
1.427
|
-459
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-8
|
8
|
-2
|
-27
|
-2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.187
|
6.457
|
-8.379
|
-15.764
|
-17.296
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.692
|
4.282
|
3.761
|
3.755
|
3.708
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2.610
|
-20.741
|
-36.267
|
-45.400
|
-26.081
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16.470
|
39.738
|
570
|
2.655
|
-627
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7.964
|
-29.530
|
11.424
|
13.100
|
4.165
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15.972
|
-13.074
|
-1.851
|
13.763
|
4.981
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
619
|
-18.839
|
9.713
|
9.937
|
79
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-380
|
-7.571
|
-675
|
-7.126
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
0
|
|
-6.068
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
24
|
-24
|
4.714
|
2
|
24.063
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-57.826
|
56.727
|
-851
|
-4.507
|
-2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-52.708
|
6.686
|
-13.222
|
-17.577
|
510
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-67.258
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
-40.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
98
|
631
|
63
|
251
|
1.179
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
98
|
-66.627
|
63
|
251
|
-38.821
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
88.000
|
44.811
|
59.668
|
288.000
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19.980
|
0
|
-67.286
|
-172.042
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-633
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
68.020
|
44.178
|
-7.619
|
115.958
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15.410
|
-15.763
|
-20.778
|
98.632
|
-38.311
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.854
|
43.264
|
27.501
|
6.723
|
105.382
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
28
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
43.264
|
27.501
|
6.723
|
105.382
|
67.071
|