TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
630.618
|
610.676
|
675.860
|
623.487
|
909.395
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
158.145
|
262.542
|
298.413
|
231.913
|
218.300
|
1. Tiền
|
56.645
|
74.851
|
67.613
|
43.113
|
63.000
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
101.500
|
187.691
|
230.800
|
188.800
|
155.300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
129.000
|
82.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
129.000
|
82.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
236.686
|
40.479
|
104.781
|
74.626
|
64.398
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
223.873
|
30.297
|
101.734
|
70.321
|
60.244
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.488
|
7.485
|
1.554
|
1.530
|
930
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.415
|
2.786
|
3.866
|
4.629
|
4.162
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-89
|
-89
|
-2.373
|
-1.853
|
-938
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
231.451
|
300.725
|
269.445
|
179.230
|
529.424
|
1. Hàng tồn kho
|
234.442
|
303.717
|
269.853
|
179.576
|
529.424
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.991
|
-2.991
|
-408
|
-346
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.336
|
6.930
|
3.221
|
8.717
|
15.273
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
5.444
|
2.090
|
3.503
|
8.035
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.336
|
1.486
|
1.130
|
5.215
|
7.238
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
542.805
|
543.810
|
518.062
|
498.960
|
504.353
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
284.326
|
280.420
|
255.040
|
241.218
|
229.760
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
221.486
|
217.715
|
192.364
|
178.399
|
166.833
|
- Nguyên giá
|
538.726
|
569.822
|
573.814
|
581.821
|
593.739
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-317.240
|
-352.107
|
-381.450
|
-403.422
|
-426.906
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
62.840
|
62.705
|
62.676
|
62.818
|
62.927
|
- Nguyên giá
|
65.111
|
65.111
|
64.115
|
63.721
|
63.966
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.271
|
-2.406
|
-1.440
|
-902
|
-1.038
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
96.252
|
95.926
|
95.559
|
95.535
|
95.535
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
96.252
|
95.926
|
95.559
|
95.535
|
95.535
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
162.226
|
167.463
|
167.463
|
159.661
|
176.617
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
235.397
|
246.734
|
246.734
|
246.734
|
246.734
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-73.171
|
-79.270
|
-79.270
|
-87.072
|
-70.117
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2.546
|
2.440
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.546
|
2.440
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.173.423
|
1.154.486
|
1.193.921
|
1.122.447
|
1.413.748
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
303.866
|
319.654
|
356.198
|
283.952
|
559.985
|
I. Nợ ngắn hạn
|
303.866
|
319.654
|
356.198
|
283.952
|
559.985
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
86.163
|
40.692
|
52.119
|
13.702
|
26.843
|
4. Người mua trả tiền trước
|
53.243
|
103.551
|
117.405
|
106.594
|
393.755
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.331
|
237
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
36.479
|
39.079
|
35.561
|
42.175
|
43.419
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
21.965
|
3.787
|
1.815
|
2.239
|
14.612
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
75.445
|
103.604
|
108.940
|
88.875
|
50.493
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
10.989
|
13.721
|
29.359
|
21.293
|
22.943
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11.351
|
14.983
|
10.999
|
0
|
7.921
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
9.073
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
869.556
|
834.832
|
837.723
|
838.496
|
853.763
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
869.556
|
834.832
|
837.723
|
838.496
|
853.763
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
619.689
|
619.689
|
619.689
|
619.689
|
619.689
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
14.260
|
14.260
|
107.172
|
107.172
|
113.777
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
101.681
|
126.073
|
33.161
|
33.161
|
26.556
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
133.926
|
74.810
|
77.700
|
78.473
|
93.740
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
64.233
|
64.377
|
64.377
|
64.377
|
64.377
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
69.693
|
10.433
|
13.324
|
14.096
|
29.363
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.173.423
|
1.154.486
|
1.193.921
|
1.122.447
|
1.413.748
|