DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,28 | 1,59 | 1,69 | 3,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,48 | 2,45 | 3,29 | 6,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,45 | 0,38 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,43 | 1,34 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 430,99 | 543,14 | 431,35 | 438,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,77 | 26,02 | -20,58 | 1,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,91 | 12,99 | 16,48 | 14,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,77 | 3,24 | 4,17 | 8,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 18,99 | 100,00 | 100,00 | 99,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,92 | 75,64 | 78,91 | 77,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,28 | 70,41 | 63,15 | 53,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 309,57 | 208,41 | 181,94 | 515,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,48 | 40,25 | 13,88 | 26,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 517,18 | 454,19 | 527,58 | 756,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 291,02 | 319,66 | 339,54 | 349,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,91 | 1,90 | 2,20 | 1,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 1,13 | 1,53 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,43 | 0,44 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,43 | 0,34 | 0,66 |