I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
58
|
58
|
-5.773
|
2.827
|
121
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.301
|
-1.725
|
1.034
|
-255
|
1.143
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.155
|
1.149
|
1.145
|
4.616
|
1.117
|
- Các khoản dự phòng
|
-388
|
0
|
-69
|
-457
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-230
|
-3.575
|
-878
|
-7.138
|
-699
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
764
|
702
|
835
|
2.724
|
725
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.359
|
-1.667
|
-4.739
|
2.572
|
1.264
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6.848
|
-415
|
-1.066
|
-34.137
|
19.613
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.968
|
-1.122
|
15.281
|
20.854
|
2.731
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11.325
|
-1.947
|
-6.621
|
-13.020
|
-17.137
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-385
|
-52
|
130
|
261
|
-571
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-764
|
-702
|
-835
|
-2.724
|
-725
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-99
|
-99
|
-682
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.068
|
1.066
|
8
|
131
|
-37
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10.303
|
-4.839
|
2.058
|
-26.161
|
4.457
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-1.058
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.068
|
1.952
|
0
|
9.037
|
194
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
230
|
556
|
869
|
2.836
|
505
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.298
|
2.507
|
869
|
10.815
|
699
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
34.547
|
15.753
|
11.784
|
80.969
|
21.072
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40.594
|
-15.157
|
-16.742
|
-82.564
|
-27.111
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.048
|
596
|
-13.612
|
-10.250
|
-6.039
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15.053
|
-1.736
|
-10.685
|
-25.596
|
-884
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.015
|
12.962
|
11.226
|
28.015
|
2.419
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.962
|
11.226
|
541
|
2.419
|
1.535
|