1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28.765
|
28.360
|
27.215
|
64.374
|
36.378
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
28.765
|
28.360
|
27.215
|
64.374
|
36.378
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27.644
|
24.622
|
28.341
|
52.120
|
33.918
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.121
|
3.738
|
-1.126
|
12.254
|
2.460
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
230
|
556
|
869
|
1.182
|
505
|
7. Chi phí tài chính
|
764
|
702
|
835
|
424
|
725
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
764
|
702
|
835
|
424
|
725
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
215
|
304
|
259
|
1.838
|
291
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.030
|
4.076
|
4.428
|
2.640
|
2.934
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.658
|
-787
|
-5.779
|
8.534
|
-984
|
12. Thu nhập khác
|
4.322
|
908
|
408
|
6.728
|
1.245
|
13. Chi phí khác
|
2.606
|
63
|
403
|
5.678
|
139
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.717
|
845
|
5
|
1.050
|
1.106
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
58
|
58
|
-5.773
|
9.584
|
121
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
707
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
707
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
58
|
58
|
-5.773
|
8.877
|
121
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
58
|
58
|
-5.773
|
8.877
|
121
|