Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28.765 28.360 27.215 64.374 36.378
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 28.765 28.360 27.215 64.374 36.378
4. Giá vốn hàng bán 27.644 24.622 28.341 52.120 33.918
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.121 3.738 -1.126 12.254 2.460
6. Doanh thu hoạt động tài chính 230 556 869 1.182 505
7. Chi phí tài chính 764 702 835 424 725
-Trong đó: Chi phí lãi vay 764 702 835 424 725
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 215 304 259 1.838 291
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.030 4.076 4.428 2.640 2.934
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.658 -787 -5.779 8.534 -984
12. Thu nhập khác 4.322 908 408 6.728 1.245
13. Chi phí khác 2.606 63 403 5.678 139
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.717 845 5 1.050 1.106
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 58 58 -5.773 9.584 121
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 707 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 707 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 58 58 -5.773 8.877 121
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 58 58 -5.773 8.877 121