Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 633.882 616.463 910.940 1.082.582 1.130.571
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -389.203 -527.555 -662.141 -661.772 -585.002
3. Tiền chi trả cho người lao động -112.920 -117.370 -122.181 -129.998 -147.442
4. Tiền chi trả lãi vay -47.210 -90.646 -154.768 -134.663 -126.750
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4.354 -21.850 -7.926 -5.759 -27.094
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 439.401 970.317 653.472 135.147 48.709
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -492.583 -885.820 -671.342 -225.241 -161.870
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 27.014 -56.461 -53.945 60.295 131.121
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -122.783 -180.561 -108.964 -84.115 -68.217
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.467 1.232 2.145 2.646 136
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -3.137 -42.743 -4.805 -200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 512 3.575 7.000 2.400
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -87.540 -899 -411 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 65.386 21.303 1.692 1.888 2.957
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8.968 14.601 1.994 1.131 771
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -46.963 -233.589 -143.200 -76.665 -62.153
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 144.018 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 1 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 506.145 661.043 907.859 685.480 827.843
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -441.589 -484.039 -655.439 -689.385 -815.421
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -26.116 -42.000 -14.625 -35.100 -29.250
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 38.441 279.023 237.795 -39.004 -16.829
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 18.493 -11.028 40.649 -55.375 52.139
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 80.811 99.309 88.282 128.937 73.563
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 6 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 99.304 88.282 128.937 73.563 125.702