I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
262.153
|
332.479
|
272.061
|
256.476
|
230.063
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-107.286
|
-176.268
|
-140.486
|
-170.654
|
-109.433
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-32.273
|
-36.033
|
-49.995
|
-42.025
|
-4.436
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-30.026
|
-28.202
|
-27.302
|
-30.348
|
-24.549
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.745
|
-15.569
|
-7.457
|
-5.771
|
-4.607
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
26.449
|
4.246
|
8.755
|
42.164
|
-453
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-44.455
|
-44.424
|
-53.871
|
-74.487
|
-10.745
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68.817
|
36.230
|
1.703
|
-24.644
|
75.839
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.941
|
-3.404
|
-19.267
|
-14.680
|
-14.116
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
810
|
-4
|
1.783
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-200
|
-4.995
|
2.806
|
-10.945
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
456
|
200
|
5.190
|
-4.790
|
9.906
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1.407
|
36.781
|
-6.830
|
6.370
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
129
|
156
|
5.641
|
-5.073
|
5.952
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.356
|
-1.841
|
24.160
|
-28.571
|
-1.051
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
-570
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
180.665
|
235.842
|
238.598
|
273.723
|
121.204
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-230.812
|
-193.515
|
-305.460
|
-224.622
|
-193.970
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-29.250
|
0
|
0
|
-30.566
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-50.146
|
12.508
|
-66.862
|
49.101
|
-103.332
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
17.315
|
46.897
|
-40.999
|
-4.114
|
-28.543
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
61.490
|
78.805
|
125.702
|
84.703
|
80.589
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
78.805
|
125.702
|
84.703
|
80.589
|
52.046
|