I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1.248
|
22.099
|
19.910
|
13.435
|
20.289
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43.803
|
34.290
|
-3.894
|
33.501
|
30.037
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.418
|
20.509
|
-18.156
|
19.183
|
15.215
|
- Các khoản dự phòng
|
|
708
|
0
|
-3.483
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
12
|
0
|
518
|
27
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-874
|
-1.273
|
-5.195
|
-1.184
|
-854
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
24.259
|
14.333
|
19.457
|
18.466
|
15.650
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
42.555
|
56.389
|
16.016
|
46.936
|
50.326
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
65.285
|
23.233
|
30.445
|
31.869
|
18.578
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-18.519
|
-15.099
|
-8.386
|
120.109
|
-1.881
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-43.952
|
-20.502
|
-6.547
|
-86.101
|
-21.648
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.627
|
2.705
|
-920
|
-8.066
|
661
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.964
|
-15.942
|
-24.238
|
-23.165
|
-14.204
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.500
|
-3.681
|
-137
|
-1.850
|
-11.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.463
|
-1.031
|
-1.012
|
-2.329
|
-1.665
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24.069
|
26.071
|
5.221
|
77.404
|
19.167
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-250
|
-4.876
|
35.175
|
1.965
|
-4.462
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
4.092
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.000
|
-1.357
|
0
|
-5.157
|
-14.942
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.142
|
-1.142
|
0
|
4.842
|
7.842
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
683
|
1.379
|
1.103
|
1.076
|
854
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
575
|
-5.997
|
40.370
|
2.726
|
-10.709
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
46.784
|
15.678
|
56.922
|
605.418
|
-51.963
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-63.320
|
-20.649
|
-81.551
|
-645.484
|
40.484
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12.802
|
480
|
-6.174
|
-6.147
|
53
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29.338
|
-4.491
|
-30.804
|
-46.213
|
-11.426
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.694
|
15.583
|
14.787
|
33.917
|
-2.967
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
78.505
|
73.811
|
89.394
|
104.181
|
138.098
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
73.811
|
89.394
|
104.181
|
138.098
|
135.131
|