I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42.617
|
42.001
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-897
|
-4.901
|
- Khấu hao TSCĐ
|
482
|
604
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.050
|
-4.709
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-31
|
-1.936
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.702
|
1.140
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41.720
|
37.100
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.468
|
20.414
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
15.089
|
-137.033
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-72.227
|
20.596
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4
|
62
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.702
|
-1.140
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.829
|
-9.915
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.989
|
22.509
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22.432
|
-47.408
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42.259
|
-3.210
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
20
|
810
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-14.788
|
-12.899
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
50.000
|
14.100
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
31
|
4.290
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.996
|
3.091
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5.000
|
12.900
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
82.360
|
126.947
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-52.400
|
-91.937
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.815
|
-2.350
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
27.145
|
45.560
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.283
|
1.243
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.601
|
318
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
318
|
1.560
|