Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 74.271 54.201 51.404 30.448 23.226
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.814 3.085 1.448 1.733 2.419
1. Tiền 1.814 3.085 1.448 1.733 1.849
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 570
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45.009 48.421 47.944 25.032 20.803
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41.825 27.213 22.277 25.563 18.921
2. Trả trước cho người bán 2.819 3.129 4.000 3.664 3.932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 9.852
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.236 18.950 22.809 28.889 21.180
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -870 -870 -1.142 -33.082 -33.082
IV. Tổng hàng tồn kho 14.115 2.695 1.982 3.679 0
1. Hàng tồn kho 14.115 2.695 1.982 3.679 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.333 0 30 4 4
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 41 0 30 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 4 4
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 13.292 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10.112 13.617 11.139 87 11.529
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 6 6 6 1.826
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 6 6 6 1.826
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.465 2.046 58 45 31
1. Tài sản cố định hữu hình 1.572 1.153 58 45 31
- Nguyên giá 16.536 16.536 14.809 14.809 14.809
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.964 -15.383 -14.751 -14.764 -14.778
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 893 893 0 0 0
- Nguyên giá 893 893 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 117 10.097 11.074 0 9.672
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9.980 10.957 0 9.672
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 117 117 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.500 1.451 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.500 7.500 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -6.049 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 29 16 0 36 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 29 16 0 36 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 84.382 67.817 62.543 30.535 34.755
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 60.441 53.716 52.687 56.131 60.766
I. Nợ ngắn hạn 60.441 53.716 52.687 56.131 53.943
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.148 3.691 2.140 2.421 2.621
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.154 13.561 14.603 19.682 14.266
4. Người mua trả tiền trước 4.079 2.202 1.725 1.568 2.319
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.267 11.157 10.520 9.446 8.748
6. Phải trả người lao động 3.041 1.760 1.045 1.076 643
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.714 6.313 5.781 6.793 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 9.737
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.505 12.520 14.724 15.209 15.672
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.500 2.500 2.212 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33 13 -64 -64 -64
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 6.823
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 6.823
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 23.942 14.101 9.856 -25.597 -26.011
I. Vốn chủ sở hữu 23.942 14.101 9.856 -25.597 -26.011
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 17.511 17.511 17.511 17.511 17.511
2. Thặng dư vốn cổ phần 460 460 460 460 460
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 509 509 509 509 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.325 5.398 5.398 5.398 5.398
9. Quỹ dự phòng tài chính 991 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 509
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 146 -9.777 -14.022 -49.475 -49.889
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 -9.777 -14.022 -49.475
- LNST chưa phân phối kỳ này -9.777 -4.245 -35.453 -414
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 84.382 67.817 62.543 30.535 34.755