TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
74.271
|
54.201
|
51.404
|
30.448
|
23.226
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.814
|
3.085
|
1.448
|
1.733
|
2.419
|
1. Tiền
|
1.814
|
3.085
|
1.448
|
1.733
|
1.849
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
570
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
45.009
|
48.421
|
47.944
|
25.032
|
20.803
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
41.825
|
27.213
|
22.277
|
25.563
|
18.921
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.819
|
3.129
|
4.000
|
3.664
|
3.932
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9.852
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.236
|
18.950
|
22.809
|
28.889
|
21.180
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-870
|
-870
|
-1.142
|
-33.082
|
-33.082
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.115
|
2.695
|
1.982
|
3.679
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
14.115
|
2.695
|
1.982
|
3.679
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13.333
|
0
|
30
|
4
|
4
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
41
|
0
|
30
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
4
|
4
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
13.292
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10.112
|
13.617
|
11.139
|
87
|
11.529
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
6
|
6
|
6
|
1.826
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
6
|
6
|
6
|
1.826
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.465
|
2.046
|
58
|
45
|
31
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.572
|
1.153
|
58
|
45
|
31
|
- Nguyên giá
|
16.536
|
16.536
|
14.809
|
14.809
|
14.809
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.964
|
-15.383
|
-14.751
|
-14.764
|
-14.778
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
893
|
893
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
893
|
893
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
117
|
10.097
|
11.074
|
0
|
9.672
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
9.980
|
10.957
|
0
|
9.672
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
117
|
117
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7.500
|
1.451
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7.500
|
7.500
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-6.049
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29
|
16
|
0
|
36
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29
|
16
|
0
|
36
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
84.382
|
67.817
|
62.543
|
30.535
|
34.755
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
60.441
|
53.716
|
52.687
|
56.131
|
60.766
|
I. Nợ ngắn hạn
|
60.441
|
53.716
|
52.687
|
56.131
|
53.943
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.148
|
3.691
|
2.140
|
2.421
|
2.621
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.154
|
13.561
|
14.603
|
19.682
|
14.266
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.079
|
2.202
|
1.725
|
1.568
|
2.319
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.267
|
11.157
|
10.520
|
9.446
|
8.748
|
6. Phải trả người lao động
|
3.041
|
1.760
|
1.045
|
1.076
|
643
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.714
|
6.313
|
5.781
|
6.793
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9.737
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.505
|
12.520
|
14.724
|
15.209
|
15.672
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.500
|
2.500
|
2.212
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33
|
13
|
-64
|
-64
|
-64
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.823
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.823
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
23.942
|
14.101
|
9.856
|
-25.597
|
-26.011
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
23.942
|
14.101
|
9.856
|
-25.597
|
-26.011
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
17.511
|
17.511
|
17.511
|
17.511
|
17.511
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
460
|
460
|
460
|
460
|
460
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
509
|
509
|
509
|
509
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.325
|
5.398
|
5.398
|
5.398
|
5.398
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
991
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
509
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
146
|
-9.777
|
-14.022
|
-49.475
|
-49.889
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
0
|
-9.777
|
-14.022
|
-49.475
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
-9.777
|
-4.245
|
-35.453
|
-414
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
84.382
|
67.817
|
62.543
|
30.535
|
34.755
|