TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.745.417
|
6.141.774
|
6.379.673
|
6.001.354
|
1.622.783
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
279.259
|
228.295
|
269.382
|
1.072.460
|
292.049
|
1. Tiền
|
136.752
|
84.130
|
122.923
|
923.929
|
142.310
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
142.506
|
144.165
|
146.460
|
148.531
|
149.738
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
91.772
|
149.440
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
91.772
|
149.440
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.809.805
|
1.277.987
|
2.210.909
|
2.733.963
|
828.785
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
297.873
|
198.443
|
231.476
|
310.456
|
511.036
|
2. Trả trước cho người bán
|
374.618
|
270.443
|
215.766
|
106.062
|
170.584
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
985.000
|
520.000
|
1.607.000
|
1.712.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
164.565
|
301.351
|
167.686
|
616.463
|
158.184
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.250
|
-12.250
|
-11.019
|
-11.019
|
-11.019
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.642.613
|
3.984.764
|
3.343.857
|
1.894.988
|
305.072
|
1. Hàng tồn kho
|
3.648.123
|
3.996.716
|
3.343.857
|
1.894.988
|
305.072
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.510
|
-11.952
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.013.740
|
650.728
|
555.525
|
208.172
|
47.438
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
675.006
|
305.947
|
310.580
|
175.401
|
14.282
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
140.387
|
184.985
|
167.004
|
32.771
|
33.156
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
198.347
|
159.796
|
77.940
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16.268.278
|
17.151.784
|
13.063.237
|
12.611.153
|
15.493.494
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16.662
|
641.662
|
213.089
|
371.598
|
1.208.678
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
625.000
|
200.000
|
370.000
|
1.195.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
16.662
|
16.662
|
13.089
|
1.598
|
13.678
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.009.040
|
2.395.333
|
473.235
|
468.829
|
516.022
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.008.746
|
2.395.089
|
473.052
|
468.681
|
515.905
|
- Nguyên giá
|
2.333.272
|
2.811.006
|
607.673
|
607.673
|
659.627
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-324.527
|
-415.917
|
-134.621
|
-138.992
|
-143.722
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
294
|
244
|
184
|
148
|
117
|
- Nguyên giá
|
1.332
|
1.332
|
809
|
809
|
809
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.037
|
-1.088
|
-625
|
-661
|
-692
|
III. Bất động sản đầu tư
|
637.405
|
622.088
|
613.809
|
936.111
|
923.162
|
- Nguyên giá
|
746.086
|
731.069
|
731.069
|
1.065.896
|
1.064.984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108.681
|
-108.980
|
-117.260
|
-129.786
|
-141.822
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.809.920
|
1.448.285
|
567.874
|
112.263
|
72.009
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.809.920
|
1.448.285
|
567.874
|
112.263
|
72.009
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.989.364
|
11.193.497
|
10.771.785
|
10.198.109
|
12.257.838
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10.758.837
|
10.962.971
|
10.614.536
|
10.040.859
|
10.288.238
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
210.527
|
210.527
|
137.250
|
137.250
|
1.949.600
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
771.958
|
819.239
|
423.445
|
524.243
|
515.786
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
767.138
|
814.440
|
418.647
|
524.224
|
515.767
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.820
|
4.798
|
4.798
|
19
|
19
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
33.930
|
31.680
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23.013.694
|
23.293.558
|
19.442.910
|
18.612.507
|
17.116.277
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15.112.215
|
15.314.812
|
10.663.016
|
9.744.563
|
7.941.881
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9.863.966
|
12.324.919
|
7.911.415
|
9.689.752
|
7.323.647
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
747.333
|
3.341.202
|
10.000
|
2.586.424
|
2.591.817
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
607.561
|
616.232
|
452.602
|
465.290
|
344.659
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.257.079
|
4.810.039
|
5.036.567
|
3.318.222
|
340.775
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23.181
|
72.550
|
32.974
|
249.251
|
294.868
|
6. Phải trả người lao động
|
1.390
|
787
|
75
|
75
|
69
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.913.375
|
1.816.682
|
686.075
|
983.177
|
1.311.135
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
15.165
|
0
|
0
|
0
|
18.313
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.298.882
|
1.667.428
|
1.693.122
|
2.087.312
|
2.422.012
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.248.249
|
2.989.893
|
2.751.600
|
54.812
|
618.234
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
21.491
|
21.491
|
21.491
|
21.491
|
21.491
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
106.135
|
106.135
|
126.949
|
5.135
|
7.517
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.097.112
|
2.839.690
|
2.581.031
|
0
|
555.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
23.510
|
22.576
|
22.129
|
28.185
|
34.226
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7.901.479
|
7.978.747
|
8.779.894
|
8.867.944
|
9.174.396
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7.901.479
|
7.978.747
|
8.779.894
|
8.867.944
|
9.174.396
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.199.958
|
1.199.958
|
1.199.958
|
1.199.958
|
1.199.958
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.844
|
1.844
|
1.844
|
1.844
|
1.844
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.492.294
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
1.492.294
|
1.851.431
|
1.851.431
|
1.851.431
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.774.526
|
4.907.796
|
5.726.662
|
5.814.711
|
6.121.163
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.204.788
|
4.204.788
|
4.894.880
|
4.894.880
|
4.894.880
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
569.739
|
703.009
|
831.781
|
919.831
|
1.226.283
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
432.857
|
376.854
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23.013.694
|
23.293.558
|
19.442.910
|
18.612.507
|
17.116.277
|