Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6.745.417 6.141.774 6.379.673 6.001.354 1.622.783
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 279.259 228.295 269.382 1.072.460 292.049
1. Tiền 136.752 84.130 122.923 923.929 142.310
2. Các khoản tương đương tiền 142.506 144.165 146.460 148.531 149.738
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 91.772 149.440
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 91.772 149.440
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.809.805 1.277.987 2.210.909 2.733.963 828.785
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 297.873 198.443 231.476 310.456 511.036
2. Trả trước cho người bán 374.618 270.443 215.766 106.062 170.584
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 985.000 520.000 1.607.000 1.712.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 164.565 301.351 167.686 616.463 158.184
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.250 -12.250 -11.019 -11.019 -11.019
IV. Tổng hàng tồn kho 3.642.613 3.984.764 3.343.857 1.894.988 305.072
1. Hàng tồn kho 3.648.123 3.996.716 3.343.857 1.894.988 305.072
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5.510 -11.952 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.013.740 650.728 555.525 208.172 47.438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 675.006 305.947 310.580 175.401 14.282
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 140.387 184.985 167.004 32.771 33.156
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 198.347 159.796 77.940 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 16.268.278 17.151.784 13.063.237 12.611.153 15.493.494
I. Các khoản phải thu dài hạn 16.662 641.662 213.089 371.598 1.208.678
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 625.000 200.000 370.000 1.195.000
5. Phải thu dài hạn khác 16.662 16.662 13.089 1.598 13.678
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.009.040 2.395.333 473.235 468.829 516.022
1. Tài sản cố định hữu hình 2.008.746 2.395.089 473.052 468.681 515.905
- Nguyên giá 2.333.272 2.811.006 607.673 607.673 659.627
- Giá trị hao mòn lũy kế -324.527 -415.917 -134.621 -138.992 -143.722
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 294 244 184 148 117
- Nguyên giá 1.332 1.332 809 809 809
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.037 -1.088 -625 -661 -692
III. Bất động sản đầu tư 637.405 622.088 613.809 936.111 923.162
- Nguyên giá 746.086 731.069 731.069 1.065.896 1.064.984
- Giá trị hao mòn lũy kế -108.681 -108.980 -117.260 -129.786 -141.822
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.809.920 1.448.285 567.874 112.263 72.009
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.809.920 1.448.285 567.874 112.263 72.009
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.989.364 11.193.497 10.771.785 10.198.109 12.257.838
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10.758.837 10.962.971 10.614.536 10.040.859 10.288.238
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 210.527 210.527 137.250 137.250 1.949.600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 771.958 819.239 423.445 524.243 515.786
1. Chi phí trả trước dài hạn 767.138 814.440 418.647 524.224 515.767
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4.820 4.798 4.798 19 19
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 33.930 31.680 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23.013.694 23.293.558 19.442.910 18.612.507 17.116.277
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 15.112.215 15.314.812 10.663.016 9.744.563 7.941.881
I. Nợ ngắn hạn 9.863.966 12.324.919 7.911.415 9.689.752 7.323.647
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 747.333 3.341.202 10.000 2.586.424 2.591.817
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 607.561 616.232 452.602 465.290 344.659
4. Người mua trả tiền trước 5.257.079 4.810.039 5.036.567 3.318.222 340.775
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23.181 72.550 32.974 249.251 294.868
6. Phải trả người lao động 1.390 787 75 75 69
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.913.375 1.816.682 686.075 983.177 1.311.135
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15.165 0 0 0 18.313
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.298.882 1.667.428 1.693.122 2.087.312 2.422.012
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.248.249 2.989.893 2.751.600 54.812 618.234
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 21.491 21.491 21.491 21.491 21.491
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 106.135 106.135 126.949 5.135 7.517
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.097.112 2.839.690 2.581.031 0 555.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 23.510 22.576 22.129 28.185 34.226
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7.901.479 7.978.747 8.779.894 8.867.944 9.174.396
I. Vốn chủ sở hữu 7.901.479 7.978.747 8.779.894 8.867.944 9.174.396
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.199.958 1.199.958 1.199.958 1.199.958 1.199.958
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.844 1.844 1.844 1.844 1.844
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.492.294 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 1.492.294 1.851.431 1.851.431 1.851.431
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.774.526 4.907.796 5.726.662 5.814.711 6.121.163
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.204.788 4.204.788 4.894.880 4.894.880 4.894.880
- LNST chưa phân phối kỳ này 569.739 703.009 831.781 919.831 1.226.283
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 432.857 376.854 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23.013.694 23.293.558 19.442.910 18.612.507 17.116.277