1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
370.396
|
355.873
|
110.126
|
3.286.419
|
3.355.436
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
370.396
|
355.873
|
110.126
|
3.286.419
|
3.355.436
|
4. Giá vốn hàng bán
|
295.055
|
450.755
|
85.250
|
2.932.863
|
2.924.653
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
75.341
|
-94.882
|
24.875
|
353.556
|
430.782
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18.465
|
61.230
|
716.652
|
57.555
|
25.696
|
7. Chi phí tài chính
|
157.982
|
70.255
|
67.578
|
97.289
|
78.522
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
157.818
|
69.739
|
67.578
|
97.289
|
76.767
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
212.281
|
294.289
|
222.445
|
219.760
|
247.379
|
9. Chi phí bán hàng
|
521
|
20.261
|
1.548
|
106.636
|
105.211
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
48.033
|
42.240
|
44.955
|
77.364
|
-51.738
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
99.551
|
127.881
|
849.890
|
349.581
|
571.862
|
12. Thu nhập khác
|
8.737
|
1.489
|
867
|
2.617
|
2.954
|
13. Chi phí khác
|
15.777
|
423
|
1.037
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7.040
|
1.066
|
-170
|
2.617
|
2.954
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
92.511
|
128.947
|
849.720
|
352.198
|
574.816
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.868
|
51.658
|
23.849
|
261.422
|
268.364
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
27
|
21
|
0
|
4.780
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.895
|
51.680
|
23.849
|
266.202
|
268.364
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
89.616
|
77.267
|
825.871
|
85.996
|
306.452
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-53.033
|
-56.003
|
-5.910
|
-2.053
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
142.649
|
133.270
|
831.781
|
88.050
|
306.452
|