Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 370.396 355.873 110.126 3.286.419 3.355.436
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 370.396 355.873 110.126 3.286.419 3.355.436
4. Giá vốn hàng bán 295.055 450.755 85.250 2.932.863 2.924.653
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 75.341 -94.882 24.875 353.556 430.782
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18.465 61.230 716.652 57.555 25.696
7. Chi phí tài chính 157.982 70.255 67.578 97.289 78.522
-Trong đó: Chi phí lãi vay 157.818 69.739 67.578 97.289 76.767
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 212.281 294.289 222.445 219.760 247.379
9. Chi phí bán hàng 521 20.261 1.548 106.636 105.211
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 48.033 42.240 44.955 77.364 -51.738
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 99.551 127.881 849.890 349.581 571.862
12. Thu nhập khác 8.737 1.489 867 2.617 2.954
13. Chi phí khác 15.777 423 1.037 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7.040 1.066 -170 2.617 2.954
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 92.511 128.947 849.720 352.198 574.816
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.868 51.658 23.849 261.422 268.364
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 27 21 0 4.780 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.895 51.680 23.849 266.202 268.364
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 89.616 77.267 825.871 85.996 306.452
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -53.033 -56.003 -5.910 -2.053 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 142.649 133.270 831.781 88.050 306.452