Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8.088.610 392.460 1.513.118 10.413.194 2.247.377
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 11.368 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8.088.610 381.092 1.513.118 10.413.194 2.247.377
4. Giá vốn hàng bán 5.476.668 232.892 821.106 6.596.010 1.975.675
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.611.942 148.200 692.012 3.817.184 271.702
6. Doanh thu hoạt động tài chính 161.753 317.168 548.521 151.078 290.730
7. Chi phí tài chính 703.650 164.322 63.183 235.653 481.491
-Trong đó: Chi phí lãi vay 688.010 153.033 49.289 229.905 478.922
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -131.795 358.302 0 277.341 815.253
9. Chi phí bán hàng 48.392 6.197 140.787 955.229 94.800
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 159.936 99.862 78.238 251.824 156.143
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.729.921 553.289 958.325 2.802.897 645.251
12. Thu nhập khác 154.190 210 11.547 45.811 20.376
13. Chi phí khác 22.146 5.059 47.378 27.858 25.846
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 132.044 -4.850 -35.831 17.953 -5.470
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.861.965 548.439 922.494 2.820.850 639.781
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 439.018 22.086 113.101 599.064 96.659
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4.242 -11.251 6.788 -581 245
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 443.260 10.835 119.889 598.483 96.903
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.418.705 537.604 802.605 2.222.367 542.878
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 316 713 171 -111.005 -160.131
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.418.389 536.891 802.434 2.333.372 703.009