Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.516.366 1.563.972 1.575.677 1.642.200 1.548.829
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34.102 55.398 42.978 240.772 135.465
1. Tiền 34.102 55.398 42.978 174.772 127.465
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 66.000 8.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.007.718 1.007.915 998.644 956.626 902.240
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 831.299 822.146 825.346 783.988 697.264
2. Trả trước cho người bán 7.050 9.720 8.951 7.374 32.772
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27.065 21.065 15.065 0 7.065
6. Phải thu ngắn hạn khác 152.534 165.249 159.547 175.528 175.588
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.230 -10.264 -10.264 -10.264 -10.449
IV. Tổng hàng tồn kho 408.217 435.296 463.172 381.138 429.601
1. Hàng tồn kho 408.217 435.296 463.172 381.138 429.601
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 66.329 65.362 70.883 63.664 81.523
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.403 3.535 7.965 1.504 15.990
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 60.704 61.594 62.693 61.935 65.305
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 222 233 225 225 229
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 680.489 677.588 663.749 646.766 634.108
I. Các khoản phải thu dài hạn 78 78 78 78 5.083
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 78 78 78 78 5.083
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 577.473 566.402 555.156 544.442 533.274
1. Tài sản cố định hữu hình 577.473 566.402 555.156 544.442 533.274
- Nguyên giá 1.493.291 1.493.419 1.493.419 1.417.109 1.404.375
- Giá trị hao mòn lũy kế -915.818 -927.017 -938.263 -872.667 -871.100
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 190 4.795 6.260 4.080 13.350
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 190 4.795 6.260 4.080 13.350
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 59.621 59.621 59.621 42.907 44.267
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 62.621 62.621 62.621 45.907 47.267
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.000 -3.000 -3.000 -3.000 -3.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 43.128 46.692 42.634 55.259 38.133
1. Chi phí trả trước dài hạn 43.128 46.692 42.634 55.259 38.133
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.196.855 2.241.560 2.239.426 2.288.966 2.182.937
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.398.700 1.441.325 1.437.929 1.481.039 1.378.617
I. Nợ ngắn hạn 1.010.782 1.069.269 1.065.873 1.172.531 1.079.246
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 386.165 393.117 365.486 357.351 319.893
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 229.884 231.596 265.282 245.629 202.248
4. Người mua trả tiền trước 93.557 126.368 117.043 283.758 268.481
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.022 17.264 17.303 19.327 19.835
6. Phải trả người lao động 28.536 39.846 43.760 33.832 31.340
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 116.271 115.725 113.326 112.225 115.994
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 138.498 142.855 141.461 118.665 119.812
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.848 2.499 2.212 1.743 1.643
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 387.919 372.056 372.056 308.509 299.371
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 21.433 21.433 21.433 14.049 15.061
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 353.206 337.343 337.343 281.180 271.030
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13.280 13.280 13.280 13.280 13.280
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 798.155 800.235 801.497 807.927 804.320
I. Vốn chủ sở hữu 798.155 800.235 801.497 807.927 804.320
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 427.323 427.323 427.323 427.323 427.323
2. Thặng dư vốn cổ phần 50.067 50.067 50.067 50.067 50.067
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3.901 3.901 3.901 3.901 3.901
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 396.320 396.320 396.320 396.320 396.320
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -70.703 -67.454 -66.341 -58.793 -61.315
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -62.501 -62.501 -62.501 -63.517 -63.714
- LNST chưa phân phối kỳ này -8.202 -4.953 -3.840 4.724 2.399
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -8.753 -9.922 -9.772 -10.891 -11.975
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.196.855 2.241.560 2.239.426 2.288.966 2.182.937