TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.516.366
|
1.563.972
|
1.575.677
|
1.642.200
|
1.548.829
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34.102
|
55.398
|
42.978
|
240.772
|
135.465
|
1. Tiền
|
34.102
|
55.398
|
42.978
|
174.772
|
127.465
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
66.000
|
8.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.007.718
|
1.007.915
|
998.644
|
956.626
|
902.240
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
831.299
|
822.146
|
825.346
|
783.988
|
697.264
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.050
|
9.720
|
8.951
|
7.374
|
32.772
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
27.065
|
21.065
|
15.065
|
0
|
7.065
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
152.534
|
165.249
|
159.547
|
175.528
|
175.588
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.230
|
-10.264
|
-10.264
|
-10.264
|
-10.449
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
408.217
|
435.296
|
463.172
|
381.138
|
429.601
|
1. Hàng tồn kho
|
408.217
|
435.296
|
463.172
|
381.138
|
429.601
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
66.329
|
65.362
|
70.883
|
63.664
|
81.523
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.403
|
3.535
|
7.965
|
1.504
|
15.990
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
60.704
|
61.594
|
62.693
|
61.935
|
65.305
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
222
|
233
|
225
|
225
|
229
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
680.489
|
677.588
|
663.749
|
646.766
|
634.108
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
78
|
78
|
78
|
78
|
5.083
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
78
|
78
|
78
|
78
|
5.083
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
577.473
|
566.402
|
555.156
|
544.442
|
533.274
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
577.473
|
566.402
|
555.156
|
544.442
|
533.274
|
- Nguyên giá
|
1.493.291
|
1.493.419
|
1.493.419
|
1.417.109
|
1.404.375
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-915.818
|
-927.017
|
-938.263
|
-872.667
|
-871.100
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
190
|
4.795
|
6.260
|
4.080
|
13.350
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
190
|
4.795
|
6.260
|
4.080
|
13.350
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
59.621
|
59.621
|
59.621
|
42.907
|
44.267
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
62.621
|
62.621
|
62.621
|
45.907
|
47.267
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.000
|
-3.000
|
-3.000
|
-3.000
|
-3.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
43.128
|
46.692
|
42.634
|
55.259
|
38.133
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
43.128
|
46.692
|
42.634
|
55.259
|
38.133
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.196.855
|
2.241.560
|
2.239.426
|
2.288.966
|
2.182.937
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.398.700
|
1.441.325
|
1.437.929
|
1.481.039
|
1.378.617
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.010.782
|
1.069.269
|
1.065.873
|
1.172.531
|
1.079.246
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
386.165
|
393.117
|
365.486
|
357.351
|
319.893
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
229.884
|
231.596
|
265.282
|
245.629
|
202.248
|
4. Người mua trả tiền trước
|
93.557
|
126.368
|
117.043
|
283.758
|
268.481
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.022
|
17.264
|
17.303
|
19.327
|
19.835
|
6. Phải trả người lao động
|
28.536
|
39.846
|
43.760
|
33.832
|
31.340
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
116.271
|
115.725
|
113.326
|
112.225
|
115.994
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
138.498
|
142.855
|
141.461
|
118.665
|
119.812
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.848
|
2.499
|
2.212
|
1.743
|
1.643
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
387.919
|
372.056
|
372.056
|
308.509
|
299.371
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
21.433
|
21.433
|
21.433
|
14.049
|
15.061
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
353.206
|
337.343
|
337.343
|
281.180
|
271.030
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
13.280
|
13.280
|
13.280
|
13.280
|
13.280
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
798.155
|
800.235
|
801.497
|
807.927
|
804.320
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
798.155
|
800.235
|
801.497
|
807.927
|
804.320
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
427.323
|
427.323
|
427.323
|
427.323
|
427.323
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
50.067
|
50.067
|
50.067
|
50.067
|
50.067
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.901
|
3.901
|
3.901
|
3.901
|
3.901
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
396.320
|
396.320
|
396.320
|
396.320
|
396.320
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-70.703
|
-67.454
|
-66.341
|
-58.793
|
-61.315
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-62.501
|
-62.501
|
-62.501
|
-63.517
|
-63.714
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-8.202
|
-4.953
|
-3.840
|
4.724
|
2.399
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-8.753
|
-9.922
|
-9.772
|
-10.891
|
-11.975
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.196.855
|
2.241.560
|
2.239.426
|
2.288.966
|
2.182.937
|