I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
262,272
|
713,889
|
375,794
|
252,777
|
209,126
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-217,467
|
-194,588
|
-519,974
|
-181,914
|
-193,249
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-67,684
|
-69,477
|
-91,937
|
-87,473
|
-75,831
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-15,128
|
-22,726
|
-23,868
|
-18,393
|
-17,737
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7,557
|
-5,409
|
-6,391
|
-11,306
|
-1,029
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,810
|
12,479
|
-768
|
1,271
|
1,878
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19,403
|
-35,466
|
-26,073
|
-18,481
|
-49,256
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-63,157
|
398,702
|
-293,217
|
-63,520
|
-126,098
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,792
|
-55,965
|
-44,923
|
-1,271
|
-1,173
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
356
|
0
|
-146
|
41
|
-41
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,387
|
0
|
-100,000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,387
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6,000
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
552
|
544
|
593
|
565
|
3,332
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13,884
|
-55,421
|
-138,475
|
-666
|
102,118
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
59,929
|
-80
|
753
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
204,832
|
256,945
|
262,322
|
211,368
|
217,883
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-201,272
|
-225,305
|
-176,325
|
-227,759
|
-198,825
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
4,681
|
-6,803
|
0
|
0
|
-3,039
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
68,171
|
24,757
|
86,750
|
-16,391
|
16,019
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,871
|
368,038
|
-344,942
|
-80,576
|
-7,960
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
170,436
|
161,565
|
529,602
|
184,660
|
104,084
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
161,565
|
529,602
|
184,660
|
104,084
|
96,123
|