Unit: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 262,272 713,889 375,794 252,777 209,126
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -217,467 -194,588 -519,974 -181,914 -193,249
3. Tiền chi trả cho người lao động -67,684 -69,477 -91,937 -87,473 -75,831
4. Tiền chi trả lãi vay -15,128 -22,726 -23,868 -18,393 -17,737
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -7,557 -5,409 -6,391 -11,306 -1,029
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,810 12,479 -768 1,271 1,878
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -19,403 -35,466 -26,073 -18,481 -49,256
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -63,157 398,702 -293,217 -63,520 -126,098
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14,792 -55,965 -44,923 -1,271 -1,173
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 356 0 -146 41 -41
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,387 0 -100,000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 100,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,387 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 6,000 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 552 544 593 565 3,332
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -13,884 -55,421 -138,475 -666 102,118
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 59,929 -80 753 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 204,832 256,945 262,322 211,368 217,883
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -201,272 -225,305 -176,325 -227,759 -198,825
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 4,681 -6,803 0 0 -3,039
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 68,171 24,757 86,750 -16,391 16,019
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,871 368,038 -344,942 -80,576 -7,960
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 170,436 161,565 529,602 184,660 104,084
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 161,565 529,602 184,660 104,084 96,123