1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.650
|
1.769
|
3.935
|
3.935
|
15.160
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
40
|
5
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.610
|
1.764
|
3.935
|
3.935
|
15.160
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.234
|
2.252
|
4.343
|
4.343
|
12.692
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.623
|
-488
|
-408
|
-408
|
2.468
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
4
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
1.287
|
1.249
|
1.288
|
1.288
|
1.176
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.123
|
1.249
|
1.275
|
1.275
|
1.160
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
363
|
248
|
253
|
253
|
298
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.351
|
703
|
1.032
|
1.032
|
1.053
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.623
|
-2.684
|
-2.981
|
-2.981
|
-58
|
12. Thu nhập khác
|
4.253
|
0
|
38
|
38
|
1.628
|
13. Chi phí khác
|
4.995
|
17
|
95
|
95
|
357
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-741
|
-17
|
-57
|
-57
|
1.271
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.364
|
-2.701
|
-3.037
|
-3.037
|
1.213
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22
|
1
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
22
|
1
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5.386
|
-2.702
|
-3.037
|
-3.037
|
1.213
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-5.386
|
-2.702
|
-3.037
|
-3.037
|
1.213
|