Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 231.181 260.211 306.155 376.924 311.283
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 231.181 260.211 306.155 376.924 311.283
4. Giá vốn hàng bán 81.403 98.520 102.040 110.760 97.157
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 149.778 161.690 204.115 266.164 214.126
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.143 2.616 2.695 2.327 8.661
7. Chi phí tài chính 23.224 21.207 14.467 6.600 1.751
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23.211 21.135 14.467 6.107 1.165
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.042 11.505 11.152 11.731 13.531
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 117.655 131.594 181.191 250.161 207.506
12. Thu nhập khác 55 235 266 1.198 438
13. Chi phí khác 0 178 111 236 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 55 58 155 961 435
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 117.710 131.651 181.346 251.122 207.941
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.583 9.172 15.975 37.394 32.568
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.583 9.172 15.975 37.394 32.568
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 110.127 122.479 165.371 213.728 175.373
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -446 3.640 15.776 25.937 19.395
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 110.573 118.840 149.594 187.791 155.978