1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
231.181
|
260.211
|
306.155
|
376.924
|
311.283
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
231.181
|
260.211
|
306.155
|
376.924
|
311.283
|
4. Giá vốn hàng bán
|
81.403
|
98.520
|
102.040
|
110.760
|
97.157
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
149.778
|
161.690
|
204.115
|
266.164
|
214.126
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.143
|
2.616
|
2.695
|
2.327
|
8.661
|
7. Chi phí tài chính
|
23.224
|
21.207
|
14.467
|
6.600
|
1.751
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23.211
|
21.135
|
14.467
|
6.107
|
1.165
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.042
|
11.505
|
11.152
|
11.731
|
13.531
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
117.655
|
131.594
|
181.191
|
250.161
|
207.506
|
12. Thu nhập khác
|
55
|
235
|
266
|
1.198
|
438
|
13. Chi phí khác
|
0
|
178
|
111
|
236
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
55
|
58
|
155
|
961
|
435
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
117.710
|
131.651
|
181.346
|
251.122
|
207.941
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.583
|
9.172
|
15.975
|
37.394
|
32.568
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.583
|
9.172
|
15.975
|
37.394
|
32.568
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
110.127
|
122.479
|
165.371
|
213.728
|
175.373
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-446
|
3.640
|
15.776
|
25.937
|
19.395
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
110.573
|
118.840
|
149.594
|
187.791
|
155.978
|