TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
106.112
|
127.847
|
124.941
|
171.497
|
182.675
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
79.293
|
62.576
|
84.235
|
142.610
|
150.643
|
1. Tiền
|
22.293
|
19.576
|
18.735
|
29.110
|
30.843
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
57.000
|
43.000
|
65.500
|
113.500
|
119.800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
12.000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
12.000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9.950
|
8.649
|
8.337
|
8.721
|
9.084
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9.167
|
7.541
|
7.549
|
8.118
|
8.347
|
2. Trả trước cho người bán
|
132
|
30
|
37
|
246
|
320
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
651
|
1.078
|
750
|
357
|
417
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.718
|
22.767
|
18.236
|
19.352
|
22.221
|
1. Hàng tồn kho
|
14.718
|
22.767
|
18.236
|
19.352
|
22.221
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.150
|
1.855
|
2.132
|
814
|
728
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.150
|
1.855
|
2.132
|
814
|
728
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
125.128
|
123.248
|
121.418
|
120.765
|
119.615
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
78.522
|
76.922
|
75.346
|
67.901
|
66.528
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24.683
|
23.699
|
22.740
|
15.919
|
15.163
|
- Nguyên giá
|
73.693
|
73.728
|
73.728
|
65.300
|
65.300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49.011
|
-50.029
|
-50.988
|
-49.381
|
-50.138
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
53.839
|
53.223
|
52.606
|
51.982
|
51.366
|
- Nguyên giá
|
68.732
|
68.732
|
68.732
|
68.732
|
68.732
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.893
|
-15.509
|
-16.126
|
-16.749
|
-17.366
|
III. Bất động sản đầu tư
|
31.036
|
30.787
|
30.537
|
36.245
|
35.938
|
- Nguyên giá
|
41.557
|
41.557
|
41.557
|
49.984
|
49.984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.520
|
-10.770
|
-11.020
|
-13.739
|
-14.046
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
916
|
916
|
957
|
2.235
|
2.250
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
916
|
0
|
0
|
2.235
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
916
|
957
|
0
|
2.250
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.370
|
6.370
|
6.370
|
6.442
|
6.442
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10.296
|
10.296
|
10.296
|
10.296
|
10.296
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.926
|
-3.926
|
-3.926
|
-3.854
|
-3.854
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.280
|
8.249
|
8.204
|
7.937
|
8.451
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.657
|
5.511
|
5.350
|
4.967
|
5.366
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.622
|
2.738
|
2.854
|
2.970
|
3.085
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
231.241
|
251.095
|
246.359
|
292.262
|
302.289
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
67.733
|
74.703
|
66.928
|
106.623
|
136.065
|
I. Nợ ngắn hạn
|
51.354
|
70.268
|
62.444
|
102.598
|
131.915
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12.000
|
11.777
|
10.000
|
38.000
|
44.342
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.334
|
12.912
|
9.709
|
10.435
|
18.829
|
4. Người mua trả tiền trước
|
102
|
224
|
245
|
223
|
377
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.514
|
23.974
|
20.323
|
26.452
|
21.824
|
6. Phải trả người lao động
|
2.690
|
3.026
|
3.591
|
7.399
|
3.014
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
829
|
183
|
291
|
620
|
688
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
195
|
201
|
214
|
214
|
214
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.119
|
16.340
|
16.499
|
17.152
|
38.958
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
571
|
1.632
|
1.571
|
2.104
|
3.669
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16.379
|
4.435
|
4.485
|
4.025
|
4.150
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5.088
|
4.435
|
4.485
|
4.025
|
4.150
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
11.291
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
163.507
|
176.393
|
179.431
|
185.639
|
166.225
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
163.507
|
176.393
|
179.431
|
185.639
|
166.225
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
112.915
|
112.915
|
112.915
|
112.915
|
112.915
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9.220
|
9.220
|
9.220
|
9.220
|
9.220
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.415
|
-1.415
|
-1.415
|
-1.415
|
-1.415
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
39.398
|
39.398
|
39.398
|
39.398
|
39.398
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.388
|
16.274
|
19.312
|
25.520
|
6.106
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
506
|
506
|
506
|
506
|
1.550
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.882
|
15.767
|
18.805
|
25.014
|
4.556
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
231.241
|
251.095
|
246.359
|
292.262
|
302.289
|