Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 106.112 127.847 124.941 171.497 182.675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79.293 62.576 84.235 142.610 150.643
1. Tiền 22.293 19.576 18.735 29.110 30.843
2. Các khoản tương đương tiền 57.000 43.000 65.500 113.500 119.800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 12.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 12.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.950 8.649 8.337 8.721 9.084
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.167 7.541 7.549 8.118 8.347
2. Trả trước cho người bán 132 30 37 246 320
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 651 1.078 750 357 417
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 14.718 22.767 18.236 19.352 22.221
1. Hàng tồn kho 14.718 22.767 18.236 19.352 22.221
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.150 1.855 2.132 814 728
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.150 1.855 2.132 814 728
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 125.128 123.248 121.418 120.765 119.615
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 5
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 78.522 76.922 75.346 67.901 66.528
1. Tài sản cố định hữu hình 24.683 23.699 22.740 15.919 15.163
- Nguyên giá 73.693 73.728 73.728 65.300 65.300
- Giá trị hao mòn lũy kế -49.011 -50.029 -50.988 -49.381 -50.138
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 53.839 53.223 52.606 51.982 51.366
- Nguyên giá 68.732 68.732 68.732 68.732 68.732
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.893 -15.509 -16.126 -16.749 -17.366
III. Bất động sản đầu tư 31.036 30.787 30.537 36.245 35.938
- Nguyên giá 41.557 41.557 41.557 49.984 49.984
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.520 -10.770 -11.020 -13.739 -14.046
IV. Tài sản dở dang dài hạn 916 916 957 2.235 2.250
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 916 0 0 2.235 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 916 957 0 2.250
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.370 6.370 6.370 6.442 6.442
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 10.296 10.296 10.296 10.296 10.296
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.926 -3.926 -3.926 -3.854 -3.854
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.280 8.249 8.204 7.937 8.451
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.657 5.511 5.350 4.967 5.366
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.622 2.738 2.854 2.970 3.085
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 231.241 251.095 246.359 292.262 302.289
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 67.733 74.703 66.928 106.623 136.065
I. Nợ ngắn hạn 51.354 70.268 62.444 102.598 131.915
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12.000 11.777 10.000 38.000 44.342
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.334 12.912 9.709 10.435 18.829
4. Người mua trả tiền trước 102 224 245 223 377
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.514 23.974 20.323 26.452 21.824
6. Phải trả người lao động 2.690 3.026 3.591 7.399 3.014
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 829 183 291 620 688
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 195 201 214 214 214
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.119 16.340 16.499 17.152 38.958
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 571 1.632 1.571 2.104 3.669
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16.379 4.435 4.485 4.025 4.150
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5.088 4.435 4.485 4.025 4.150
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 11.291 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 163.507 176.393 179.431 185.639 166.225
I. Vốn chủ sở hữu 163.507 176.393 179.431 185.639 166.225
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 112.915 112.915 112.915 112.915 112.915
2. Thặng dư vốn cổ phần 9.220 9.220 9.220 9.220 9.220
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.415 -1.415 -1.415 -1.415 -1.415
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 39.398 39.398 39.398 39.398 39.398
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.388 16.274 19.312 25.520 6.106
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 506 506 506 506 1.550
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.882 15.767 18.805 25.014 4.556
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 231.241 251.095 246.359 292.262 302.289