I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.648
|
4.286
|
9.320
|
6.381
|
7.503
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
895
|
715
|
750
|
911
|
1.202
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.884
|
1.826
|
1.736
|
1.680
|
1.659
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
-72
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.183
|
-1.223
|
-1.124
|
-989
|
-661
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
193
|
112
|
210
|
220
|
204
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.543
|
5.001
|
10.070
|
7.292
|
8.705
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.925
|
-44
|
-778
|
-305
|
935
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8.050
|
4.531
|
-1.115
|
-2.869
|
2.784
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
14.654
|
-3.225
|
9.416
|
610
|
-228
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
442
|
-116
|
1.701
|
-313
|
-257
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-193
|
-111
|
-184
|
-223
|
-202
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-970
|
-3.738
|
-1.026
|
-2.562
|
-894
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
188
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-370
|
-398
|
-673
|
-441
|
-1.539
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14.980
|
1.899
|
17.411
|
1.188
|
9.492
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35
|
-41
|
-555
|
-429
|
-493
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
20.000
|
12.000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
5.065
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
559
|
1.578
|
-3.546
|
932
|
738
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
525
|
21.538
|
12.964
|
503
|
245
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
40.329
|
30.500
|
84.030
|
104.102
|
69.300
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40.552
|
-32.277
|
-56.030
|
-97.761
|
-80.042
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
-22.468
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-223
|
-1.777
|
28.000
|
6.342
|
-33.210
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15.282
|
21.660
|
58.375
|
8.033
|
-23.473
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
79.293
|
62.576
|
84.235
|
142.610
|
150.643
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
94.576
|
84.235
|
142.610
|
150.643
|
127.169
|